Thể loại:Danh từ
Giao diện
(Đổi hướng từ Thể loại:Danh từ theo ngôn ngữ)
Danh từ thường đuợc chia làm 2 loại: danh từ chung và danh từ riêng, danh từ chung dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa… danh từ riêng dùng để chỉ tên địa danh, tên người hoặc vật…
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ có thẻ {{-noun-}}
hay {{-pr-noun-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 375 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Danh từ tiếng Ả Rập Hijazi (3 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập Sudan (35 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập Tajikistan (2 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập Tchad (43 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập Uzbekistan (7 tr.)
- Danh từ tiếng Ả Rập-Do Thái (2 tr.)
- Danh từ tiếng A-Hmao (6 tr.)
- Danh từ tiếng Ahom (2 tr.)
- Danh từ tiếng Ainu (20 tr.)
- Danh từ tiếng Aiton (9 tr.)
- Danh từ tiếng Akha (45 tr.)
- Danh từ tiếng Akkad (14 tr.)
- Danh từ tiếng Alagwa (55 tr.)
- Danh từ tiếng Alchuka (19 tr.)
- Danh từ tiếng Arem (13 tr.)
- Danh từ tiếng Ashraaf (33 tr.)
B
- Danh từ tiếng Babuza (27 tr.)
- Danh từ tiếng Baiso (62 tr.)
- Danh từ tiếng Bala (15 tr.)
- Danh từ tiếng Balti (11 tr.)
- Danh từ tiếng Bambara (2 tr.)
- Danh từ tiếng Bambassi (13 tr.)
- Danh từ tiếng Bashkir (66 tr.)
- Danh từ tiếng Bắc Altai (277 tr.)
- Danh từ tiếng Bắc Sami (29 tr.)
- Danh từ tiếng Belarus (10 tr.)
- Danh từ tiếng Bella Coola (6 tr.)
- Danh từ tiếng Belnəng (11 tr.)
- Danh từ tiếng Bengal (7 tr.)
- Danh từ tiếng Bih (176 tr.)
- Danh từ tiếng Bilen (8 tr.)
- Danh từ tiếng Birhor (43 tr.)
- Danh từ tiếng Boghom (48 tr.)
- Danh từ tiếng Boon (39 tr.)
- Danh từ tiếng Brâu (3 tr.)
- Danh từ tiếng Burunge (49 tr.)
C
- Danh từ tiếng Ca Dong (11 tr.)
- Danh từ tiếng Chagatai (161 tr.)
- Danh từ tiếng Chăm Đông (154 tr.)
- Danh từ tiếng Chăm Tây (31 tr.)
- Danh từ tiếng Cheyenne (39 tr.)
- Danh từ tiếng Chu Ru (78 tr.)
- Danh từ tiếng Chứt (35 tr.)
- Danh từ tiếng Co (47 tr.)
- Danh từ tiếng Copt (4 tr.)
- Danh từ tiếng Cornwall (2 tr.)
- Danh từ tiếng Cowlitz (18 tr.)
- Danh từ tiếng Cuman (24 tr.)
D
- Danh từ tiếng Daasanach (17 tr.)
- Danh từ tiếng Dabarre (8 tr.)
- Danh từ tiếng Dahalik (8 tr.)
- Danh từ tiếng Dawro (27 tr.)
- Danh từ tiếng Dogrib (4 tr.)
- Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ (295 tr.)
- Danh từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (24 tr.)
- Danh từ tập họp (2 tr.)
- Danh từ tiếng Achawa (4 tr.)
- Danh từ tiếng Amurdag (3 tr.)
- Danh từ tiếng Äynu (4 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Lan (76 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Na (115 tr.)
- Danh từ tiếng Ba Tư (16 tr.)
- Danh từ tiếng Bảo An (214 tr.)
- Danh từ tiếng Bắc Yukaghir (3 tr.)
- Danh từ tiếng Beja (129 tr.)
- Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế (11 tr.)
- Danh từ tiếng Bru (13 tr.)
- Danh từ tiếng Bulgar (3 tr.)
- Danh từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Danh từ tiếng Chulym (107 tr.)
- Danh từ tiếng Chuvan (34 tr.)
- Danh từ tiếng Cơ Tu (62 tr.)
- Danh từ tiếng Dahalo (49 tr.)
- Danh từ tiếng Daur (186 tr.)
- Danh từ tiếng Dolgan (66 tr.)
- Danh từ tiếng Dukha (76 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Can (31 tr.)
- Danh từ tiếng Đông Yugur (148 tr.)
- Danh từ tiếng Galicia (13 tr.)
- Danh từ tiếng Ho (17 tr.)
- Danh từ tiếng Ili Turki (135 tr.)
- Danh từ tiếng Kabardia (5 tr.)
- Danh từ tiếng Karakalpak (227 tr.)
- Danh từ tiếng Karakhanid (44 tr.)
- Danh từ tiếng Khakas (338 tr.)
- Danh từ tiếng Khalaj (35 tr.)
- Danh từ tiếng Khang Gia (92 tr.)
- Danh từ tiếng Khiết Đan (31 tr.)
- Danh từ tiếng Komi-Zyrian (20 tr.)
- Danh từ tiếng Kyakala (41 tr.)
- Danh từ tiếng Lô Lô (4 tr.)
- Danh từ tiếng Luxembourg (3 tr.)
- Danh từ tiếng Mã Liềng (44 tr.)
- Danh từ tiếng Maasai (14 tr.)
- Danh từ tiếng Maay (42 tr.)
- Danh từ tiếng Mogholi (16 tr.)
- Danh từ tiếng Mongghul (132 tr.)
- Danh từ tiếng Mooré (13 tr.)
- Danh từ tiếng Nam Yukaghir (9 tr.)
- Danh từ tiếng Nauru (1 tr.)
- Danh từ tiếng Nguồn (84 tr.)
- Danh từ tiếng Okinoerabu (4 tr.)
- Danh từ tiếng Omok (84 tr.)
- Danh từ tiếng Ossetia (1 tr.)
- Danh từ tiếng Pa Kô (63 tr.)
- Danh từ tiếng Pali (18 tr.)
- Danh từ tiếng Pọng (11 tr.)
- Danh từ tiếng Sán Chay (38 tr.)
- Danh từ tiếng Shor (95 tr.)
- Danh từ tiếng Slav Đông cổ (4 tr.)
- Danh từ tiếng Soyot (261 tr.)
- Danh từ tiếng Tatar (1 tr.)
- Danh từ tiếng Tày Sa Pa (13 tr.)
- Danh từ tiếng Tây Yugur (168 tr.)
- Danh từ tiếng Thác Bạt (38 tr.)
- Danh từ tiếng Thavưng (26 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ (90 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ Dục Hồn (7 tr.)
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (84 tr.)
- Danh từ tiếng Tích Bá (39 tr.)
- Danh từ tiếng Tofa (208 tr.)
- Danh từ tiếng Tráng (31 tr.)
- Danh từ tiếng Turk cổ (22 tr.)
- Danh từ tiếng Yaaku (39 tr.)
- Danh từ tiếng Yakut (50 tr.)
- Danh từ tiếng Yoy (23 tr.)
- Danh từ viết tắt (1 tr.)
Đ
- Danh từ tiếng Đường Uông (17 tr.)
- Danh từ định ngữ (8 tr.)
E
- Danh từ tiếng El Molo (28 tr.)
- Danh từ tiếng Erzya (19 tr.)
Ê
- Danh từ tiếng Ê Đê (130 tr.)
F
- Danh từ tiếng Fula (1 tr.)
G
- Danh từ tiếng Gaddang (21 tr.)
- Danh từ tiếng Garre (5 tr.)
- Danh từ tiếng Girirra (74 tr.)
- Danh từ tiếng Gorowa (47 tr.)
- Danh từ tiếng Goth (14 tr.)
- Danh từ tiếng Greenland (12 tr.)
- Danh từ tiếng Guanche (79 tr.)
- Danh từ tiếng Gujarat (3 tr.)
H
- Danh từ tiếng H'roi (17 tr.)
- Danh từ tiếng Hà Lăng (53 tr.)
- Danh từ tiếng Hà Nhì (67 tr.)
- Danh từ tiếng Hadiyya (23 tr.)
- Danh từ tiếng Hausa (4 tr.)
- Danh từ tiếng Hindi (7 tr.)
- Danh từ tiếng Hitti (8 tr.)
- Danh từ tiếng Hlai (13 tr.)
- Danh từ tiếng Hozo (1 tr.)
- Danh từ tiếng Hrê (22 tr.)
I
- Danh từ tiếng Ilokano (2 tr.)
- Danh từ tiếng Indonesia (24 tr.)
- Danh từ tiếng Iraqw (131 tr.)
J
- Danh từ tiếng Java (6 tr.)
- Danh từ tiếng Jeju (3 tr.)
- Danh từ tiếng Jiiddu (80 tr.)
K
- Danh từ tiếng K'Ho (161 tr.)
- Danh từ tiếng Kabyle (61 tr.)
- Danh từ tiếng Kachin (10 tr.)
- Danh từ tiếng Kalmyk (57 tr.)
- Danh từ tiếng Kamassia (1 tr.)
- Danh từ tiếng Kanakanavu (40 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 153.992 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
&
🌈
1
4
6
9
A
- a
- A
- ả
- Ả
- á
- å
- ä
- a babordo
- a bảo
- á bí tích
- a còng
- a công ouiq
- A Di Đà Phật
- a drâm dheac
- ả đào
- a đầu
- a giao
- a giay
- à gko
- à ha mu bà
- á hậu
- à hè
- á hò
- a hoàn
- á khoa
- á khôi
- à khừ
- á kim
- a la hán
- A La Hán
- a lô
- a lù
- a lùa
- á mãi
- á mí
- à mò
- a móc
- a mon
- a nguỳ
- á nhạt
- á nhân
- á nhiệt đới
- à nhù
- a nốt
- à pà
- á pa
- á pà
- á pạ
- a phiến
- á phiện
- ả phù dung
- á pó
- á pư
- á quân
- a saakitte
- a set of master-keys
- a shares
- a sliên
- à ta
- á ta
- á thánh
- á thần
- á tu pạ to
- a tuḵ akoogaanjí
- á u
- á vương
- á-bê-cês
- a-bomb
- a-bomboj
- A-bu Đa-bi
- a-capellakoortje
- a-capellakoortjes
- a-capellakoren
- A-dúrinn
- A-dúrnum
- a-kassan
- a-kassans
- a-kassas
- a-kassor
- a-mi-nô a-xít
- a-pionnetjes
- a-power
- a-road
- a-side
- a-tu-la
- à-vuespellen
- à-vuespelletjes
- a·ntenanai
- a'eesémo'ehe
- a'éevo'ha
- a'īlu
- a'papi
- a'pi
- a’bạ
- a’băng
- a’bẹ
- a’bhưy
- a’bục
- a’choo
- a’choo crâng
- a’ham
- A/C
- aa