Bước tới nội dung

Ɛ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ɛ, E, Ε

Chữ Latinh

[sửa]

Ɛ U+0190, Ɛ
LATIN CAPITAL LETTER OPEN E
Ə
[U+018F]
Latin Extended-B Ƒ
[U+0191]

Mô tả

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ E mở viết hoa.

Xem thêm

[sửa]


Tiếng Awing

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
    ƏLƐRÂU

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 6

Tiếng Bokobaru

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Bokobaru.
    ƐzɛraE-xơ-ra

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. SIM International (2024), Bokobaru Bible, ƐZƐRA 1 (bằng tiếng Bokobaru)

Tiếng Busa

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Busa.
    ƐsitaÊ-xơ-tê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. SIM International (2005), Bisã Bible, ƐSITA 1 (bằng Busa)

Tiếng Dan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dan ở Liberia.
  2. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dan Tây ở Bờ Biển Ngà.
  3. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dan Đông ở Bờ Biển Ngà.
    PIƐƐPHÊRÔ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (1991), Dan Blowo (Yacouba) Nouveau Testament, 1 Piɛɛ 1 (bằng tiếng Dan)

Tiếng Dagbani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
    ZUƔUBIƐTIACÂY QUAO NÚI

Xem thêm

[sửa]

9

Tiếng Dinka

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Dagbani.
    ŊƐƐRLINH DƯƠNG THOMSON

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ewe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Ewe.
    TSƐEM

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabyle

[sửa]
Latinh Ɛ ɛ
Tifinagh
Ả Rập ع

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 33 (cuối cùng) ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Kabyle.
    ƐisaGiê-su

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Koonzime

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 6 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.
    BƐNGIA ĐÌNH

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 6

Tiếng Lingala

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Lingala.
    Ɛntɛrnɛ́tɛInternet

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tarifit

[sửa]
Tifinagh (ɛ)
Latinh Ɛ ɛ
Ả Rập ع

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh Berber tiếng Tarifit.
    Ɛziziⵣⵉⵣⵉ (ɛzizi)Chú, anh trai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tashelhit

[sửa]
Wikipedia tiếng Tashelhit có bài viết về:
Tifinagh (ɛ)
Latinh Ɛ ɛ
Ả Rập ع

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh Berber tiếng Tashelhit.
    ƐisaGiê-su

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ɛ (chữ thường ɛ)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Tem.
    EFƐ́ƐZƖ ŃBAÊ-PHÊ-SÔ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Association Bible Tem (2024), Ɩsɔ́ɔ-dɛ́ɛ Tɔ́m Tákaraɖá, Efɛ́ɛzɩ ńba 1 (bằng tiếng Tem)