không
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ | kʰəwŋ˧˥ | kʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ | xəwŋ˧˥˧ |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ số A-rập: 0
- Chữ số Trung Quốc: 零, 〇
Các chữ Hán có phiên âm thành “không”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Phó từ
[sửa]không
- Từ biểu thị sự thiếu mặt, vắng mặt... ý phủ định nói chung.
- Nó không đến.
- Không có lửa thì không thể có khói.
- Rượu ngon không có bạn hiền, không mua không phải không tiền không mua (Nguyễn Khuyến).
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Pháp: ne pas, ne, ne point, ne guère, pas
- Tiếng Tây Ban Nha: no
- Tiếng Trung Quốc: 不 (bất, bù)
Thán từ
[sửa]không!
- Chỉ sự phủ định.
Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Pháp: non
- Tiếng Tây Ban Nha: no
- Tiếng Trung Quốc: 不 (bất, bù)
Tính từ
[sửa]không
- Trống rỗng.
- Vườn không nhà trống.
- Tay không.
Giới từ
[sửa]không
Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Nga: без (bez) (+ thuộc cách)
- Tiếng Pháp: sans
- Tiếng Tây Ban Nha: sin
Số từ
[sửa]0 | 1 > | |
---|---|---|
Số đếm : không | ||
không
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Danh từ
[sửa]không
- Điểm đầu của một thang chia độ nhiệt kế (Xem độ không[cần dẫn nguồn]) hoặc thời điểm bắt đầu một ngày.
- Không giờ.
- Thời điểm bắt đầu một ngày, đúng nửa đêm, và trùng với 24 giờ ngày hôm trước.
- Từ nhà Phật dùng để chỉ chung những cái hư vô.
- Từ dùng để ám chỉ bầu trời
- Bay lên không trung.
Trái nghĩa
[sửa]- từ nhà Phật dùng
Tham khảo
[sửa]- "không", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]0 | 1 > | |
---|---|---|
Số đếm : không | ||
không
Danh từ
[sửa]không
- sông.
Tiếng Nguồn
[sửa]Phó từ
[sửa]không
Thán từ
[sửa]không
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰəwŋ͡m˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰəwŋ͡m˦]
Danh từ
[sửa]không
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ
- Thán từ
- Tính từ
- Giới từ
- Số
- Danh từ
- Mục từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Mường có cách phát âm IPA
- Liên kết mục từ tiếng Mường có tham số thừa
- Danh từ tiếng Mường
- Số tiếng Mường
- Mục từ tiếng Nguồn
- Phó từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Số tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Nguồn
- Thán từ tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày