Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
U+1EBA, Ẻ
LATIN CAPITAL LETTER E WITH HOOK ABOVE
Composition:E [U+0045] + ◌̉ [U+0309]

[U+1EB9]
Latin Extended Additional
[U+1EBB]

Mô tả

[sửa]

(chữ thường )

  1. Chữ E viết hoa với dấu hỏi ◌̉.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ̰˧˩˧ɛ˧˩˨ɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˩ɛ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự E viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Việt.

Động từ

[sửa]

  1. Xem

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự E viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Chu Ru.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mạ

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự E viết hoa với dấu hỏi ◌̉ ghi lại tiếng Mạ.
    G

Tiếng Mường

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự E viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Mường.
    BNHBÁNH

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Nùng

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự E viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Nùng.
    PTTÁM

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự Latinh E viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Tay Dọ.
    XNMƯỜI VẠN

Tham khảo

[sửa]
  1. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[2], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

  1. Ký tự E viết hoa với dấu hỏi ◌̉ trong văn bản tiếng Tày.
    KOKÉO

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[3][4]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên