draw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

draw /ˈdrɔ/

  1. Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực.
  2. Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; ngườisức quyến rũ, vậtsức lôi cuốn.
    Your choice of word can draw others toward you or make them want to run away — Việc chọn lựa câu chữ của anh có thể hấp dẫn được người khác hoặc khiến họ tránh xa.
  3. Sự rút thăm; sự mở số; số trúng.
  4. (Thể dục, thể thao) Trận đấu hoà.
  5. Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì).
  6. Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục.
    to be quick on the draw — vảy súng nhanh
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phần di động của cầu cất.

Ngoại động từ[sửa]

draw ngoại động từ drew; drawn /ˈdrɔ/

  1. Kéo.
    to draw a net — kéo lưới
    to draw the curtain — kéo màn
    to draw a cart — kéo xe bò
    to draw a plough — kéo cày
  2. Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn.
    to draw somebody aside — kéo ai ra một chỗ
    to draw attention — thu hút sự chú ý
    to draw customers — lôi kéo được khách hàng
  3. Đưa.
    to draw a pen across paper — đưa quản bút lên trang giấy
    to draw one's hand over one's eyes — đưa tay lên che mắt
  4. Hít vào.
    to draw a long breath — hít một hơi dài
  5. Co rúm, cau lại.
    with drawn face — với nét mặt cau lại
  6. (cương ngựa); giương (cung).
    to draw the rein (bridle) — gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
  7. Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... ).
    to draw consequences — kéo theo những hậu quả
    to draw trouble upon oneself — chuốc lấy điều khó chịu vào thân
  8. Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra.
    to draw water from the well — kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
    to draw a tooth — nhổ răng
    to draw a nail — nhổ đinh
    with drawn sword — gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
    to draw blood from the vein — trích máu ở tĩnh mạch
  9. Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra.
    to draw a lesson from failure — rút ra một bài học từ thất bại
    to draw conclusions — rút ra những kết luận
    to draw comparisons — đưa ra những điểm so sánh; so sánh
    to draw distinctions — vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
  10. Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... ).
    to draw lots — mở số
    to draw a prize — trúng số
    to draw the winner — rút thăm trúng
  11. Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở.
    to draw one's salary — lĩnh lương
    to draw information from... — lấy tin tức ở...
    to draw comfort (consolation) from... — tìm thấy nguồn an ủi ở...
    to draw inspiration from... — tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
  12. (Đánh bài) Moi.
    to draw all the trumps — moi tất cả những quân bài chủ
  13. Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn.
    hanged drawn and quartered — bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
    calf draws cow — bò con bú cạn sữa bò cái
    to draw fowl — mổ moi lòng gà
  14. Pha (trà), rút lấy nước cốt.
    to draw the tea — pha trà
  15. (Săn bắn) Sục (bụi rậm) tìm thú săn.
  16. Kéo dài.
    to draw wire — kéo dài sợi dây thép
  17. Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời).
    to draw a straight line — vạch một đường thẳng
    to draw a portrait — vẽ một bức chân dung
    to draw a plan — dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
    to draw a furrow — vạch một luống cày
  18. Viết (séc) lĩnh tiền.
    to draw a cheque on a blanker — viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
  19. (Thường Động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua.
    to draw a game with someone — hoà một trận đấu với ai
    a drawn game — trận đấu hoà
    a draws battle — cuộc chiến đấu không phân được thua
  20. (Hàng hải) Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét).
    the ship draws two metters — con tàu có mức chìm hai mét
  21. (Thể dục, thể thao) Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái.

Nội động từ[sửa]

draw nội động từ /ˈdrɔ/

  1. Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra.
  2. Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút.
    the play still draws — vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
  3. Thông (lò sưởi, ống khói... ).
  4. Ngấm nước cốt (trà,,, ).
  5. (Hàng hải) Căng gió (buồm).
  6. Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến.
    to draw round somebody — túm tụm kéo đến quanh ai
  7. Đi.
    to draw towards the door — đi về phía cửa
    to draw to an end (a close) — đi đến chỗ kết thúc
  8. Vẽ.
  9. (Hàng hải) Trở (gió).
    the wind draws aft — gió trở thuận
  10. (Thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra.
    to draw upon one's banker — lấy tiền ở chủ ngân hàng
  11. (Nghĩa bóng) Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến.
    to draw on one's memory — nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
  12. (Thể dục, thể thao) Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... ).
    to draw ahead — dẫn đầu

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]