Bước tới nội dung

р

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Kirin[sửa]


р U+0440, р
CYRILLIC SMALL LETTER ER
п
[U+043F]
Cyrillic с
[U+0441]

Từ nguyên[sửa]

Từ chữ Hy Lạp ρ. (Rho)

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là er.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là рьци (rĭci).

Hình ảnh[sửa]

Tiếng Abaza[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р (R))

  1. Chữ cái thứ 41 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    пырр'аrrabay

Xem thêm[sửa]

Tiếng Abkhaz[sửa]

Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    аарҩар'аaarjʷarahạn hán

Xem thêm[sửa]

Tiếng Adygea[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ашхырэāšxər'ăăn được

Xem thêm[sửa]

Tiếng Aghul[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    турturtên

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, Р, SIL International

Tiếng Ainu[sửa]

Katakana
Latinh r
Kirin р

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. () Chữ cái Kirin р ở dạng viết thường, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    сиркунне́sirkunneđêm

Tham khảo[sửa]

  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 61

Tiếng Ainu Sakhalin[sửa]

Katakana
Latinh r
Kirin р

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. () Chữ cái Kirin р (r) ở dạng viết thường dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    риририрririrircá voi trắng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái р (r) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    дринкомdrinkom(drink) uống

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 59 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    бархъbarqMặt Trời

Xem thêm[sửa]

Tiếng Avar[sửa]

Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin р
Ả Rập ر (r)
Latinh r

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ражиперražipertỏi

Xem thêm[sửa]

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر‎
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    рәнҝrəngmàu sắc

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • R tại Obastan.com

Tiếng Bashkir[sửa]

Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin р
Ả Rập ﺭ‎
Latinh r
Turk cổ 𐰼 𐰺

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    йырrbài hát

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bắc Altai[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    тӧрт'tör'tbốn

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    арууaruungôn ngữ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Belarus[sửa]

Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin р
Latinh r
Ả Rập ر

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    маркаmarkatem

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bulgari[sửa]

Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    кораkoravỏ cây

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    арбанarbanmười

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chechen[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر (r)
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    бӏаьргbˀärgmắt

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ройыръынrojərʔəngia đình

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    силярsilærcác bạn

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chuvan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    яйреyayrecon trai

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tiếng Chuvash[sửa]

Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    рисrislúa, gạo

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa[sửa]

Kirin р
Latinh r
Ả Rập ر

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    маргаmargangười nam

Xem thêm[sửa]

Tiếng Daur[sửa]

Kirin р
Mãn Châu
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa с)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    саурsaurcái thuổng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Digan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    ратratmáu
  2. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    түөртtüörtbốn

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dukha[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    пөрәrəsói

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tham khảo[sửa]

  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر (r)
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    урушئۇرۇش‎ (urush)chiến tranh

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    эрerhai

Xem thêm[sửa]

Tiếng Erzya[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    зэртьrťtiếng gầm

Xem thêm[sửa]

Tiếng Even[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    таракtarakđó

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk[sửa]

Kirin р
Mông Cổ
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    надандя̄рnadandjārbảy mươi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    чотраçotracăng tin

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Ingush[sửa]

Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin р
Ả Rập ر
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    рамаramakhung

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kabardia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    дыгъурыгъуdəġ°rəġ°cú đại bàng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk[sửa]

Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin р
Mông Cổ
Latinh r

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    СарпанSarpanhuyện Sarpinsky

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    нагурnagurba

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tham khảo[sửa]

  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ортаortatrung tâm

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karaim[sửa]

Kirin р
Latinh r
Hebrew ר

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    сыгъырsïɣïr

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (Р-С)

Tiếng Karakalpak[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ерйнerinmôi

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kazakh[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    бірbirmột

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ket[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    мораmorađại dương

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    пірrmột

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khvarshi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    тӏероt’erocầu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Koibal[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    сероserohải ly

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Wikipedia Komi có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi.
    зарниzarnivàng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    орунorunđịa điểm

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kumyk[sửa]

Kirin р
Latinh r
Ả Rập ر

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    орманormanrừng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurd[sửa]

Kirin р
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL..

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96

Tiếng Kyrgyz[sửa]

Kirin р
Latinh r
Ả Rập ر‎

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    жаранjarancông dân

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Lak[sửa]

Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin р
Latinh r
Ả Rập ر
Gruzia

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    нурnurmột loại cỏrễ ăn được

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 231

Tiếng Lezgi[sửa]

Kirin р
Latinh r
Ả Rập ر

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (r)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    рацӏанrac̣anlông mày

Xem thêm[sửa]

Tiếng Macedoni[sửa]

Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    јаворjavorcây phong

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mari[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL..

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong cả 2 bảng chữ cái Kirin tiếng Mari (Đông & Tây).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Mari-English Dictionary, University of Vienna, 2022

Tiếng Mator[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    урюoröhmùa thu

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    рузruztiếng Nga

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Kirin р
Mông Cổ (r)
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    СүхбаатарSühbaatartỉnh Sükhbaatar

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    оронoronquốc gia

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tham khảo[sửa]

  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
    бирbirmột

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    иркиэйirkieymột

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    дюэрžuerhai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    тора̄хӣtorāxīquạ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    собрԑгsɔbregnăm

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nga[sửa]

Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    радиоаппаратураradioapparaturathiết bị vô tuyến điện

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 216

Tiếng Nganasan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    нагүрnagyrsố 3

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nogai[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    кыркrkbốn mươi

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    геинерръgeinerrlưỡi

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tiếng Oroch[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    Орочи кэсэниOrochi kesenitiếng Oroch

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    хориxorihai mươi

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ossetia[sửa]

Kirin р
Latinh r
Gruzia (r)

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    радradlượt, phiên

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 338

Tiếng Rumani[sửa]

Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh r
Kirin р

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    рублэrublăđồng rúp

Xem thêm[sửa]

Tiếng Sami Kildin[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    вэ̄ррrrmáu

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228

Tiếng Serbia-Croatia[sửa]

Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin р
Latinh r

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    маркаmarkatem, nhãn

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 61

Tiếng Shor[sửa]

Kirin р
Latinh r

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    пирpirmột

Xem thêm[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết thường.
    робѧrobętrẻ con

Xem thêm[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]

Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái[sửa]

р (r) (chữ hoa Р)

  1. Chữ Kirin cổ рьци (rĭci) viết thường.
    крѫгъkrǫgŭhình tròn

Xem thêm[sửa]

Tiếng Soyot[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    сарығsarïɣvàng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 121

Tiếng Tajik[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    хорxorgai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh[sửa]

Latinh r
Kirin р
Ả Rập ر

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    морәmorəchuột

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar[sửa]

Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin р
Ả Rập ر
Latinh r

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    рәхимräximchào mừng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    джумхуриетcumhuriyetcộng hòa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar Siberia[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    поронporonmũi

Xem thêm[sửa]

Tiếng Taz[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    аракиar'akirượu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tích Bá[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">р</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs">р</span>” bên trên.

Mãn Châu
Kirin р

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    серкинᠰᡝᠷᡣᡞᠨtờ báo

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tofa[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    сиирsiirgân

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    чӏаранčʼaranđỏ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turk Khorasan[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    рикrīkcát

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turkmen[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر
Latinh r

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    реңкreňkmàu sắc

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    рисrislúa, gạo

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udihe[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt[sửa]

Wikipedia Udmurt có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    вирvirmáu

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ukraina[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">р</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">р</span>” bên trên.

Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 82: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    Сальвадо́рSalʹvadórEl Salvador

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Р, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Р tại Словник.ua

Tiếng Ulch[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urum[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    пиринчpirinčgạo

Xem thêm[sửa]

Tiếng Uzbek[sửa]

Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh r
Kirin р
Ả Rập ر

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    рангrangmàu sắc

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    кенгуруkenguruchuột túi

Xem thêm[sửa]

Tiếng Vot[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    коираkoirachó

Xem thêm[sửa]

Tiếng Wakhi[sửa]

Kirin р
Ả Rập ر‎
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    труtrusố ba

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob[sửa]

Kirin р
Latinh r

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    буродарburodaranh em trai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 311

Tiếng Yakut[sửa]

Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

р (chữ hoa Р)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    рисrislúa, gạo

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 32

Tiếng Yugh[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

р

  1. Chữ cái Kirin р (r) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
    урurnước

Đồng nghĩa[sửa]

  • Chữ in hoa Р

Tham khảo[sửa]

  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)