š
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ S): Śś Ṥṥ Ŝŝ Šš Ṧṧ Ṡṡẛ Şş Ṣṣ Ṩṩ Șș S̩s̩ ᵴ ᶊ ʂ ȿ ꜱ Ss ſ ẞß stſt
- (Letters using háček sign): Ǎǎ Čč Ďď Ěě Ǧǧ Ȟȟ Ǐǐ J̌ǰ Ǩǩ Ľľ Ňň Ǒǒ Řř Šš Ťť Ǔǔ Ǚǚ Žž Ǯǯ DŽDždž DŽDždž
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]š
- (NAPA) Âm xát vòm vô thanh (IPA [ʃ ]).
Tiếng Aari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aari) A a, B b, Č č, Č’ čʼ, D d, D’ d’, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ny ny, O o, P p, P’ p’, Q q, R r, S s, Š š, T t, Ts ts, Ts’ ts’, U u, W w, Y y, Z z, Ž ž
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | цӏ |
---|---|
Ả Rập | ڗ |
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái ABX) A a, B b, C c, Ć ć, Ç ç, D d, E e, É é, F f, G g, Ǵ ǵ, Ğ ğ, H h, Ḣ ḣ, I ı, İ i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ĺ ĺ, M m, N n, O o, Ö ö, P p, Ṕ ṕ, Q q, R r, S s, Ś ś, Š š, Ş ş, T t, Ṫ ṫ, U u, Ü ü, W w, X x, Y y, Z z, Ź ź, `, Á á
Tiếng Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /ʃɛ/
- Quy ước Anh hóa: she
Danh từ
[sửa] |
Biến tố
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 313, 380.
Tiếng Amahuaca
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
- šánoo ― shánoo ― rắn Bothrops
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca) A a (Aa aa, An an), C c (K k), Č č (Ch ch), H h, I i (Ii ii, In in), J j, M m, O o (Oo oo, On on), N n, P p, R r, S s, Š š (Sh sh), T t, Tz tz, U u (Uu uu, Un un), V v, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 77
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm /ɕ/ trong tiếng Bảo An.
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami) A a, Á á, B b, C c, Č č, D d, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, Ŧ ŧ, U u, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ш (š) |
---|---|
Latinh | š |
Ả Rập | ش |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Łacinka) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, Dz dz, Dź dź, Dž dž, E e, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ŭ ŭ, V v, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tiếng Bella Coola
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Tiếng Bench
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Cahuilla
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʃ]
Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cahuilla.
- náxaniš ― người
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Cahuilla) A a, Aa aa, B b, Č č, D d, E e, Ee ee, G g, H h, I i, Ii ii, K k, Kʷ kʷ, L l, L̃ l̃, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, Q q, R r, S s, Š š, T t, U u, Uu uu, V v, W w, X x, Xʷ xʷ, Y y, Ɂ ɂ
Tiếng Cheyenne
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cheyenne.
- šé'še ― vịt
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Cheyenne) A a (Á á, Ȧ ȧ), E e (É é, Ė ė), H h, K k, ', M m, N n, O o (Ó ó, Ȯ ȯ), P p, S s, Š š, T t, V v, X x
Tiếng Comox
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Comox) a, æ, aw, ay, ɔ, č, č̓, e, ɛ, ə, əw, əy, g, gʸ, h, i, ɩ, j, k, k̓, kʷ, k̓ʷ, kʸ, k̓ʸ, l, l̓, ɬ, ƛ, ƛ̓, m, m̓, n, n̓, o, ɔy, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, θ, tᶿ, t̓ᶿ, u, ʊ, w, w̓, ꭓ, ꭓʷ, x, xʷ, y, y̓, ʔ, ꞉
Tiếng Dakota
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dakota.
- šų́šųna ― con lừa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Dakota) A a (Á á), B b, Č č, Čh čh, Čʼ čʼ, D d, E e (É é), G g, Ǧ ǧ, H h, Ȟ ȟ, I i (Í í), K k, Kh kh, Kȟ kȟ, Kʼ kʼ, M m, N n, ŋ, O o (Ó ó), P p, Ph ph, Pȟ pȟ, Pʼ pʼ, S s, Š š, T t, Th th, Tȟ tȟ, Tʼ tʼ, U u (Ú ú), W w, Y y, Z z, Ž ž, ʼ
Tiếng Digan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- (Pan-Vlax) Chữ cái thứ 26 viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Digan, tương ứng với ś trong bộ Tiêu chuẩn Quốc tế.
- šil ― śil ― lạnh
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary and tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
Tiếng Ditidaht
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht.
- šuč̓ ― số năm
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht) A a, Aa aa, B b, B̓ b̓, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, D̓ d̓, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, Kʷ kʷ, K̓ k̓, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Qʷ qʷ, Q̓ q̓, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʔ, ʕ
Tham khảo
[sửa]- FirstVoices (2024), “š”, diiɁdiitidq
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ dùng trong từ mượn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia) täht; A a, B b (C c), D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p (Q q), R r, S s, Š š, Z z, Ž ž, T t, U u, V v (W w), Õ õ, Ä ä, Ö ö, Ü ü (X x, Y y)
Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hạ Sorb) pismik; A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, E e, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, Ł ł, L l, M m, N n, Ń ń, O o (Ó ó), P p, R r, Ŕ ŕ, S s, Š š, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ž ž, Ź ź
- (chữ cái lỗi thời) B́ b́, Ė ė, Ḿ ḿ, Ṅ ṅ, Ṕ ṕ, Ṙ ṙ, ſ, ß, Ꞩ ẜ, Ẃ ẃ, Ẇ ẇ, Ż ż
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Halkomelem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Musqueam.
Xem thêm
[sửa]- (Musqueam) c, c̓, č, h, k, kʷ, k̓ʷ, l, l̓, ƛ̓, ɬ, m, m̓, n, n̓, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, t̓ᶿ, θ, w, w̓, x, xʷ, ꭓ, ꭓʷ, y, y̓, ʔ, a, a꞉, e, e꞉, i, i꞉, u, u꞉, ə
- (Stó꞉lō) A a, Ch ch, Chʼ chʼ, E e, H h, I i, K k, Kʼ kʼ, Kw kw, Kwʼ kwʼ, L l, Lh lh, M n, O o, Ō ō, P p, Pʼ pʼ, Q q, Qʼ qʼ, Qw qw, Qwʼ qwʼ, S s, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Th th, Thʼ thʼ, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, U u, W w, X x, Xw xw, X̱ x̱, X̱w x̱w, Y y, ʼ, ꞉
- (Cowichan) A a, Aa aa, Ch ch, Chʼ chʼ, E e, Ee ee, H h, Hw hw, I i, Ii ii, K k, Kw kw, Kwʼ kwʼ, L l, Lʼ lʼ (ʼl), Lh lh, M m, Mʼ mʼ (ʼm), N n, Nʼ nʼ (ʼn), O o, Oo oo, Ou ou, P p, Pʼ pʼ, Q q, Qʼ qʼ, Qw qw, Qwʼ qwʼ, S s, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Th th, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tth tth, Tthʼ tthʼ, U u, W w, Wʼ wʼ (ʼw), X x, Xw xw, Y y, Yʼ yʼ (ʼy), ʼ
Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak.
- šūc ― đỏ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak) A a (Ā ā), Ą ą (Ą̄ ą̄), B b, C c, E e (Ē ē), G g, Ğ ğ, H h, I i (Ī ī), Į į (Į̄ į̄), J j, K k, M m, N n, O o (Ō ō), P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ų ų (Ų̄ ų̄), W w, X x, Y y, Z z, Ž ž, '
Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 66
Tiếng Ili Turki
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ili Turki) A a, Ä ä, B b, Č č, D d, E e, G g, Ğ ğ, X χ, H h, İ i, I ı, J̌ ǰ, K k, Q q, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ȯ ȯ, P p, R r, S s, Ş ş (Š š), T t, U u (U̇ u̇), W w, Y y, Z z
Tiếng Ingria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 18 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria.
- šaška ― quân cờ checker
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria) bukva; A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Y y, Z z, Ž ž, Ä ä, Ö ö, ь
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Ả Rập | ش |
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ingush) A a, Æ æ, Ä ä, B b, C c, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, Ꜧ ꜧ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, X x, X́x́, Y y, Z z, Ž ž, Ch ch, Čh čh, Gh gh, Kh kh, Ph ph, Qh qh, Th th
Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 331
Tiếng Istria Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 25 viết thường trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Croatia) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Đ đ, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
- (Bảng chữ cái Rumani) A a, Ă ă, Â â, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (hỗn hợp) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, D d, Ḑ ḑ, E e, Ę ę, F f, G g, Γ γ, Ğ ğ, H h, I i, Ǐ ǐ, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, Ǔ ǔ, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | цӏ |
---|---|
Latinh | š |
Ả Rập | ڗ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
- šuĵome ― цӏужьомэ ― chích liễu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia) A a, Á á, B b, C c, Ć ć, Ç ç, D d, E e, É é, F f, Ḟ ḟ, F f, G g, Ǵ ǵ, Ğ ğ, H h, Ḣ ḣ, I ı, İ i, J j, Ĵ ĵ, K k, Ḱ ḱ, Ǩ ǩ, L l, Ĺ ĺ, Ĺ' ĺ', M m, N n, O o, Ö ö, P p, Ṕ ṕ, Q q, R r, S s, Ś ś, Š š, Ş ş, Ş' ş', Ṩ ṩ, T t, Ṫ ṫ, U u, Ü ü, W w, V v, X x, Y y, Z z, Ź ź, '
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kafa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Phụ âm thứ 18 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Kafa.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh tiếng Kafa) A a (Á á, À à), E e (É é, È è), I i (Í í, Ì ì), O o (Ó ó, Ò ò), U u (Ú ú, Ù ù), B b, C c, C’ c’, D d, F f, G g, H h, J j, K k, K’ k’, L l, M m, N n, P p, P’ p’, R r, S s, Š š, T t, W w, Y y, ’
Tiếng Kalo Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kalo Phần Lan.
- tšau ― con trai
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ dùng trong chữ ghép tš
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kalo Phần Lan) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, Ȟ ȟ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z, Ž ž, Å å, Ä ä, Ö ö
Tiếng Karaim
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- (Litva) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim tại Litva) A a, B b, C c, Ch ch, Č č, D d, Ď ď, Dž dž, E e, Ė ė, F f, G g, H h, I i, Y y, J j, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü, V v, Z z, Ž ž, Ź ź
Tiếng Karelia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
- šykšy ― mùa thu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia) A a, B b, C c, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, Z z, Ž ž, T t, U u, V v, Y y, Ä ä, Ö ö, ʼ
Tiếng Kashaya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 30 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kashaya.
- pu·šu ― cá voi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kashaya) A a, Aꞏ aꞏ, B b, C c, Cʰ cʰ, Cʼ cʼ, D d, E e, Eꞏ eꞏ, F f, H h, I i, Iꞏ iꞏ, K k, Kʰ kʰ, Kʼ kʼ, L l, M m, N n, O o, Oꞏ oꞏ, P p, Pʰ pʰ, Pʼ pʼ, Q q, Qʰ qʰ, Qʼ qʼ, S s, Sʼ sʼ, Š š, T t, Tʰ tʰ, Tʼ tʼ, Ṭ ṭ, Ṭʰ ṭʰ, Ṭʼ ṭʼ, U u, Uꞏ uꞏ, W w, Y y, ʔ
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kyrgyz Phú Dụ) A a, B b, Č č, D d, E e, G g, H h, I i, Ï ï, J j, K k, L l, M m, N n, Ng ng, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ü ü, X x, Y y, Z z
Tiếng Ladin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái viết thường thể hiện phụ âm /ʃ/ trong một số phương ngữ.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ladin) A a (À à, Á á, Ä ä), B b, C c, D d, E e (Ë ë, É é, È è), F f, G g, H h, I i, J j, L l, M m, N n, O o (Ò ò, Ó ó, Ö ö), P p, Q q, R r, S s (Ś ś), T t, U u (Ù ù, Ú ú, Ü ü), V v, Z z
- (Chữ cái bổ sung) Â â, Ê ê, Î î, Ô ô, Û û, Ć ć, Š š, Ṣ ṣ, Ź ź
Tiếng Lakota
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota) A a (Á á), Aŋ aŋ (Áŋ áŋ), B b, Č č, Čh čh, Čʼ čʼ, E e (É é), G g, Ǧ ǧ, H h, Ȟ ȟ, Ȟʼ ȟʼ, I i (Í í), Iŋ iŋ (Íŋ íŋ), K k, Kh kh, Kȟ kȟ, Kʼ kʼ, L l, M m, N n, O o (Ó ó), P p, Ph ph, Pȟ pȟ, Pʼ pʼ, S s, Sʼ sʼ, Š š, Šʼ šʼ, T t, Th th, Tȟ tȟ, Tʼ tʼ, U u (Ú ú), Uŋ uŋ (Úŋ úŋ), W w, Y y, Z z, Ž ž, ʼ
Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 27 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ čē.
- abašu ― các mẹ bề trên
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia) burts; A a, Ā ā, B b, C c, Č č, D d, E e, Ē ē, F f, G g, Ģ ģ, H h, I i, Ī ī, J j, K k, Ķ ķ, L l, Ļ ļ, M m, N n, Ņ ņ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
Danh từ
[sửa]š
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Litva) A a, Ą ą, B b, C c, Č č, D d, E e, Ę ę, Ė ė, F f, G g, H h, I i, Į į, Y y, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ų ų, Ū ū, V v, Y y, Z z, Ž ž
Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
- ä'bknaš ― xấu xí
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia) kēratēḑ; A a, Ā ā, Ä ä, Ǟ ǟ, B b, D d, Ḑ ḑ, E e, Ē ē, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, Ļ ļ, M m, N n, Ņ ņ, O o, Ō ō, Ȯ ȯ, Ȱ ȱ, Õ õ, Ȭ ȭ, P p, R r, Ŗ ŗ, S s, Š š, T t, Ț ț, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Lushootseed
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lushootseed) ʔ, a, b, b̓, c, c̓, č, č̓, d, dᶻ, ə, g, gʷ, h, i, ǰ, k, k̓, kʷ, k̓ʷ, l, l̓, ɫ ɬ, ƛ̓, m, m̓, n, n̓, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, u, w, w̓, x, xʷ, x̌, x̌ʷ, y, y̓
Tiếng Nuu-chah-nulth
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
- ʔuuqumḥiw̕it̕ask̕ukʔiš ― thấy rằng chuyện sẽ tốt thôi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nult) A a, Aa aa, B b, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, K̓ k̓, Kʷ kʷ, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Q̓ q̓, Qʷ qʷ, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʕ, ʔ
Tham khảo
[sửa]- Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology
Tiếng Osage
[sửa]Osage | 𐓯 |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Osage) A a, Ą ą, B b, C c, Ch ch, Hc hc, C’ c’, Č č, Hč hč, Ð ð, E e, Ɣ ɣ (Gh gh), H h, I i, Į į, K k, Kh kh, Hk hk, K’ k’, M m, N n, O o, Ǫ ǫ, P p, Ph ph, Hp hp, P’ p’, R r, S s, Š š, T t, Th th, Ht ht, T’ t’, U u, W w, X x, Z z, Ž ž, ʔ
Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ossetia năm 1923-1937.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, B b, C c, Č č, D d, Е е, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, X x, Y y, Z z, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 4
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ dùng trong từ mượn hoặc chuyển tự ngoại ngữ.
- Thường đổi thành s hoặc sh do bàn phím tiếng Phần Lan không gõ được trực tiếp chữ cái này
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Phần Lan) kirjain; A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s (Š š), T t, U u, V v (W w), X x, Y y, Z z (Ž ž), Å å, Ä ä, Ö ö
Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái viết thường biểu thị phụ âm sh.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 42 viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967) A a (Ai̯ ai̯, Au̯ au̯), Ă ă, Å å (Åi̯ åi̯, Åu̯ åu̯), Ą ą, B b, B́ b́, C c, Ć ć, Č č, D d, Ď ď, Ʒ ʒ, Ʒ́ ʒ́, E e, Ė ė, Ĕ ĕ, F f, G g, Ǵ ǵ, H h, Χ χ, Χ́ χ́, I i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ľ ľ, M m, Ḿ ḿ, N n, Ń ń, O o (Oi̯ oi̯), Ö ö, Ǫ ǫ, P p, Ṕ ṕ, R r, Ŕ ŕ, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü (Üi̯ üi̯), V v, V́ v́, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN
Tiếng Quapaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm thứ 20 /ʃ/ của tiếng Quapaw.
- šǫ́ke ― chó
Cách viết khác
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Chữ cái Latinh tiếng Quapaw) A a, Ã ã (Ą ą, Aⁿ aⁿ), B b, Č č (Ch ch), Čh čh, Č’ č’, Čč čč, D d, E e, G g, H h (X x), Ḣ’ ḣ’ (X’ x’), I i, Ĩ ĩ (Į į, Iⁿ iⁿ), K k, Kh kh, K’ k’, Kk kk, M m, N n, O o, Õ õ (Ǫ ǫ, Oⁿ oⁿ), P p, Ph ph, Pp pp, S s, S’ s’, Š š (Sh sh), Š’ š’ (Sh’ sh’), T t, Th th, T’ t’ (Ţ ţ), Tt tt, W w, Z z, Ž ž (Zh zh), ’
Tiếng Sami Inari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari) A a, Â â, B b, C c, Č č, D d, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Y y, Z z, Ž ž, Ä ä, Á á
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt) A a, Â â, B b, C c, Č č, Ʒ ʒ, Ǯ ǯ, D d, Đ đ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, Ǥ ǥ, H h, I i, J j, K k, Ǩ ǩ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž, Å å, Ä ä, ʹ
Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia.
- šou ― chó
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia) A a, Ā ā, B b, C c, Č č, D d, E e, Ē ē, Ė ė, Ė̄ ė̄, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Séc) písmeno; A a, Á á, B b, C c, Č č, D d, Ď ď, E e, É é, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, Í í, J j, K k, L l, M m, N n, Ň ň, O o, Ó ó, P p, Q q, R r, Ř ř, S s, Š š, T t, Ť ť, U u, Ú ú, Ů ů, V v, W w, X x, Y y, Ý ý, Z z, Ž ž
Tiếng Seneca
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Phụ âm thứ 9 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Seneca.
- Hodínöhšö:ni:h ― người Iroquois
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh tiếng Seneca) A a, Ä ä, E e, Ë ë, I i, O o, Ö ö, Č č, D d, Dz dz, H h, J j, K k, N n, S s, Š š, T t, Ts ts, W w, Y y, ’
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh Gaj) slȍvo; A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Dž dž, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Lj lj, M m, N n, Nj nj, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.
- špigel ― gương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak) písmeno; A a, Á á, Ä ä, B b, C c, Č č, D d, Ď ď, Dz dz, Dž dž, E e, É é, F f, G g, H h, Ch ch, I i, Í í, J j, K k, L l, Ĺ ĺ, Ľ ľ, M m, N n, Ň ň, O o, Ó ó, Ô ô, P p, Q q, R r, Ŕ ŕ, S s, Š š, T t, Ť ť, U u, Ú ú, V v, W w, X x, Y y, Ý ý, Z z, Ž ž
Tiếng Slovene
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovene.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng tiếng Slovene) čŕka; A a, B b, C c, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
- Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý and tiếng Slovene), Padua: CLEUP
Tiếng Thượng Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Thượng Sorb) A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Dź dź, E e, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, Ł ł, L l, M m, N n, Ń ń, O o, Ó ó, P p, R r, Ř ř, S s, Š š, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Tsamai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Tiếng Tswana
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tswana.
- ša ― đốt
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tswana) A a, B b, C c, D d, E e, Ê ê, F f, G g, H h, I i, J j, K k, Kg kg, Kh kh, L l, M m, N n, Ng ng, Ny ny, O o, Ô ô, P p, Ph ph, Q q, R r, S s, Š š (Sh sh), T t, Th th, Tl tl, Tlh tlh, Ts ts, Tsh tsh, Tš tš, Tšh tšh, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tuareg) A a, Ă ă, B b, D d, Ḍ ḍ, E e, Ǝ ǝ, F f, G g, Ɣ ɣ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, Ḷ ḷ, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Q q, R r, S s, Ṣ ṣ, Š š, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ž ž, Ẓ ẓ, Γ ʕ
Tiếng Urum
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Urum) A a, B b, Č č, D d, E e, F f, G g, Ğ ğ, H h, İ i, I ı, J j, K k, L l, M m, N n, Ng ng, O o, Ö ö, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ü ü, V v, X x, Y y, Z z
Tiếng Veps
[sửa]Latinh | š |
---|---|
Kirin | ш |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Veps) A a, B b, C c, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, Z z, Ž ž, T t, U u, V v, Ü ü, Ä ä, Ö ö, ʹ
Tiếng Vot
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Vot) bukvõ; A a, B b, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, Z z, Ž ž, T t, Tš tš, U u, V v, Õ õ, Ä ä, Ö ö, Ü ü
Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Ả Rập | ش |
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi) A a, Ā ā, Ā̒ ā̒, B b, C c, Č č, Č̣ č̣, D d, Ḍ ḍ, Δ δ, E e, Ə ə, F f, G g, Ɣ γ, Ɣ̌ ɣ̌, H h, I i, J̌ ǰ, J̣̌ ǰ̣, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, Ō̒ ō̒, P p, Q q, R r, S s, Š š, Ṣ̌ ṣ̌, T t, Ṭ ṭ, Θ θ, U u, U̒ u̒, Ū̒ ū̒, V v, W w, X x, X̌ x̌, Y y, Z z, Ž ž, Ẓ̌ ẓ̌, Ʒ ʒ, Ы ы
Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023), “š”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yaghnob) A a, B b, Č č, D d, E e, F f, G g, Ɣ ɣ, H h, Ḥ ḥ, I i, Ī ī, J̌ǰ, K k, Q q, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ū ū, ʏ, V v, W w, X x, X°x°, Y y, Z z, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 325
- Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon, Ш - ш[1], 2024
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̌
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ tiếng Aari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aari
- tiếng Aari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- tiếng Adygea entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Ai Cập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ai Cập
- tiếng Ai Cập entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Amahuaca có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Amahuaca
- Chữ cái tiếng Amahuaca
- tiếng Amahuaca entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Amahuaca có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Chữ cái tiếng Anh Solombala
- tiếng Anh Solombala terms in nonstandard scripts
- tiếng Anh Solombala entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh Solombala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bảo An
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bảo An
- tiếng Bảo An entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bảo An có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết mục từ tiếng Bắc Sami có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 0 âm tiết
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Chữ cái tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Sami có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Belarus
- Liên kết mục từ tiếng Belarus có tham số alt thừa
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- tiếng Belarus entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bella Coola
- Mục từ tiếng Bella Coola có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bella Coola
- tiếng Bella Coola entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bella Coola có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bench
- Mục từ tiếng Bench có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bench
- tiếng Bench entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Cahuilla
- Định nghĩa mục từ Cahuilla có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Cheyenne
- Mục từ Cheyenne có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Cheyenne có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Comox
- Mục từ tiếng Comox có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Comox
- tiếng Comox entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Comox có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dakota
- Mục từ tiếng Dakota có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dakota
- tiếng Dakota entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Digan
- tiếng Digan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ditidaht có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ditidaht
- Chữ cái tiếng Ditidaht
- tiếng Ditidaht entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ditidaht có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Estonia
- Liên kết mục từ tiếng Estonia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Estonia
- tiếng Estonia terms spelled with ◌̌
- tiếng Estonia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Mục từ tiếng Hạ Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hạ Sorb
- tiếng Hạ Sorb entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Halkomelem
- Mục từ tiếng Halkomelem có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halkomelem
- tiếng Halkomelem entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hocak
- tiếng Hocak entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ili Turki
- tiếng Ili Turki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ili Turki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ili Turki
- tiếng Ili Turki entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ili Turki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingria
- Mục từ tiếng Ingria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingria
- tiếng Ingria entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- tiếng Ingush entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Istria Rumani
- Mục từ tiếng Istria Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Istria Rumani
- tiếng Istria Rumani entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- tiếng Kabardia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kafa
- Mục từ tiếng Kafa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kafa
- tiếng Kafa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan có cách phát âm IPA
- tiếng Kalo Phần Lan terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Kalo Phần Lan
- tiếng Kalo Phần Lan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalo Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Karelia
- Mục từ tiếng Karelia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karelia
- tiếng Karelia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karelia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashaya
- Mục từ tiếng Kashaya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashaya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- tiếng Kyrgyz Phú Dụ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladin
- Mục từ tiếng Ladin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladin
- tiếng Ladin entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Lakota
- Mục từ tiếng Lakota có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lakota
- tiếng Lakota entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Latvia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Litva
- Mục từ tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Livonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Livonia
- tiếng Livonia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Livonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lushootseed
- Mục từ tiếng Lushootseed có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lushootseed
- tiếng Lushootseed entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lushootseed có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth
- Chữ cái tiếng Nuu-chah-nulth
- tiếng Nuu-chah-nulth entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Osage có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Osage
- Chữ cái tiếng Osage
- tiếng Osage entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Osage có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ossetia
- tiếng Ossetia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan terms spelled with ◌̌
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phổ cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- tiếng Phổ cổ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Polabia
- tiếng Polabia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Quapaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Quapaw
- Chữ cái tiếng Quapaw
- tiếng Quapaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Quapaw có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Inari
- Liên kết mục từ tiếng Sami Inari có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sami Inari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Inari
- tiếng Sami Inari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Inari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Samogitia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samogitia
- tiếng Samogitia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Samogitia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Séc
- Liên kết mục từ tiếng Séc có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Séc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Seneca có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Seneca
- Chữ cái tiếng Seneca
- tiếng Seneca entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Seneca có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Liên kết mục từ tiếng Serbia-Croatia có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Serbia-Croatia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Silesia
- Mục từ tiếng Silesia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Silesia
- tiếng Silesia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Silesia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovak
- Liên kết mục từ tiếng Slovak có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovene
- Liên kết mục từ tiếng Slovene có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slovene
- tiếng Slovene entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovene có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Liên kết mục từ tiếng Thượng Sorb có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Thượng Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thượng Sorb
- tiếng Thượng Sorb entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thượng Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsamai
- Mục từ tiếng Tsamai có cách phát âm IPA
- tiếng Tsamai terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Tsamai
- tiếng Tsamai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsamai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tswana có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tswana
- Chữ cái tiếng Tswana
- tiếng Tswana entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tswana có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- tiếng Tuareg entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuareg có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urum
- Mục từ tiếng Urum có cách phát âm IPA
- tiếng Urum terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Urum
- tiếng Urum entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urum có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps
- Mục từ tiếng Veps có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Veps
- tiếng Veps entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Veps có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Vot
- tiếng Vot entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi
- tiếng Wakhi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Mục từ tiếng Yaghnob có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- tiếng Yaghnob entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yaghnob có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh