š
Chữ Latinh
[sửa]
| ||||||||||
Mô tả
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Đa ngữ
[sửa]Ký tự
š
- (NAPA) Âm xát vòm vô thanh (IPA [ʃ ]).
Tiếng Aari
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]| Kirin | цӏ |
|---|---|
| Ả Rập | ڗ |
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /ʃɛ/
- Quy ước Anh hóa: she
Danh từ
gđ
Biến tố
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 313, 380.
Tiếng Amahuaca
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
- šánoo ― shánoo ― rắn Bothrops
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 77
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chữ cái
š
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]| Kirin | ш (š) |
|---|---|
| Latinh | š |
| Ả Rập | ش |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bella Coola
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š
Tiếng Bench
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Cahuilla
[sửa]Cách phát âm
- IPA: [ʃ]
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cahuilla.
- náxaniš ― người
Xem thêm
[sửa]Tiếng Cheyenne
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cheyenne.
- šé'še ― vịt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Comox
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dakota
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dakota.
- šų́šųna ― con lừa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách viết khác
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Latinh-script) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves (biên tập viên), Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ nội dung viết bằng tiếng Hungary and tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
Tiếng Ditidaht
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht.
- šuč̓ ― số năm
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht) A a, Aa aa, B b, B̓ b̓, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, D̓ d̓, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, Kʷ kʷ, K̓ k̓, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Qʷ qʷ, Q̓ q̓, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʔ, ʕ
Tham khảo
- FirstVoices (2024) “š”, trong diiɁdiitidq
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia.
Ghi chú sử dụng
- Chỉ dùng trong từ mượn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Cách viết khác
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Halkomelem
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Musqueam.
Xem thêm
[sửa]- (Musqueam) c, c̓, č, h, k, kʷ, k̓ʷ, l, l̓, ƛ̓, ɬ, m, m̓, n, n̓, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, t̓ᶿ, θ, w, w̓, x, xʷ, ꭓ, ꭓʷ, y, y̓, ʔ, a, a꞉, e, e꞉, i, i꞉, u, u꞉, ə
- (Stó꞉lō) A a, Ch ch, Chʼ chʼ, E e, H h, I i, K k, Kʼ kʼ, Kw kw, Kwʼ kwʼ, L l, Lh lh, M n, O o, Ō ō, P p, Pʼ pʼ, Q q, Qʼ qʼ, Qw qw, Qwʼ qwʼ, S s, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Th th, Thʼ thʼ, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, U u, W w, X x, Xw xw, X̱ x̱, X̱w x̱w, Y y, ʼ, ꞉
- (Cowichan) A a, Aa aa, Ch ch, Chʼ chʼ, E e, Ee ee, H h, Hw hw, I i, Ii ii, K k, Kw kw, Kwʼ kwʼ, L l, Lʼ lʼ (ʼl), Lh lh, M m, Mʼ mʼ (ʼm), N n, Nʼ nʼ (ʼn), O o, Oo oo, Ou ou, P p, Pʼ pʼ, Q q, Qʼ qʼ, Qw qw, Qwʼ qwʼ, S s, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Th th, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tth tth, Tthʼ tthʼ, U u, W w, Wʼ wʼ (ʼw), X x, Xw xw, Y y, Yʼ yʼ (ʼy), ʼ
Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak.
- šūc ― đỏ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 66
Tiếng Ili Turki
[sửa]Cách viết khác
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingria
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 18 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria.
- šaška ― quân cờ checker
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]| Kirin | ш |
|---|---|
| Ả Rập | ش |
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 331
Tiếng Istria Rumani
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 25 viết thường trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Croatia) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Đ đ, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
- (Bảng chữ cái Rumani) A a, Ă ă, Â â, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (hỗn hợp) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, D d, Ḑ ḑ, E e, Ę ę, F f, G g, Γ γ, Ğ ğ, H h, I i, Ǐ ǐ, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, Ǔ ǔ, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Kabardia
[sửa]| Kirin | цӏ |
|---|---|
| Latinh | š |
| Ả Rập | ڗ |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
- šuĵome ― цӏужьомэ ― chích liễu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kafa
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Phụ âm thứ 18 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Kafa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kalo Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kalo Phần Lan.
- tšau ― con trai
Ghi chú sử dụng
- Chỉ dùng trong chữ ghép tš
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- (Litva) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karelia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
- šykšy ― mùa thu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashaya
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 30 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kashaya.
- pu·šu ― cá voi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladin
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái viết thường thể hiện phụ âm /ʃ/ trong một số phương ngữ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lakota
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota) A a (Á á), Aŋ aŋ (Áŋ áŋ), B b, Č č, Čh čh, Čʼ čʼ, E e (É é), G g, Ǧ ǧ, H h, Ȟ ȟ, Ȟʼ ȟʼ, I i (Í í), Iŋ iŋ (Íŋ íŋ), K k, Kh kh, Kȟ kȟ, Kʼ kʼ, L l, M m, N n, O o (Ó ó), P p, Ph ph, Pȟ pȟ, Pʼ pʼ, S s, Sʼ sʼ, Š š, Šʼ šʼ, T t, Th th, Tȟ tȟ, Tʼ tʼ, U u (Ú ú), Uŋ uŋ (Úŋ úŋ), W w, Y y, Z z, Ž ž, ʼ
Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
Danh từ
š
Xem thêm
[sửa]Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
- ä'bknaš ― xấu xí
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lushootseed
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nuu-chah-nulth
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
- ʔuuqumḥiw̕it̕ask̕ukʔiš ― thấy rằng chuyện sẽ tốt thôi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nult) A a, Aa aa, B b, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, K̓ k̓, Kʷ kʷ, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Q̓ q̓, Qʷ qʷ, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʕ, ʔ
Tham khảo
- Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology
Tiếng Osage
[sửa]| Osage | 𐓯 |
|---|---|
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]| Kirin | ш |
|---|---|
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 4
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Ghi chú sử dụng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái viết thường biểu thị phụ âm sh.
Tham khảo
Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967) A a (Ai̯ ai̯, Au̯ au̯), Ă ă, Å å (Åi̯ åi̯, Åu̯ åu̯), Ą ą, B b, B́ b́, C c, Ć ć, Č č, D d, Ď ď, Ʒ ʒ, Ʒ́ ʒ́, E e, Ė ė, Ĕ ĕ, F f, G g, Ǵ ǵ, H h, Χ χ, Χ́ χ́, I i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ľ ľ, M m, Ḿ ḿ, N n, Ń ń, O o (Oi̯ oi̯), Ö ö, Ǫ ǫ, P p, Ṕ ṕ, R r, Ŕ ŕ, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü (Üi̯ üi̯), V v, V́ v́, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN
Tiếng Quapaw
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm thứ 20 /ʃ/ của tiếng Quapaw.
- šǫ́ke ― chó
Cách viết khác
Xem thêm
[sửa]- (Chữ cái Latinh tiếng Quapaw) A a, Ã ã (Ą ą, Aⁿ aⁿ), B b, Č č (Ch ch), Čh čh, Č’ č’, Čč čč, D d, E e, G g, H h (X x), Ḣ’ ḣ’ (X’ x’), I i, Ĩ ĩ (Į į, Iⁿ iⁿ), K k, Kh kh, K’ k’, Kk kk, M m, N n, O o, Õ õ (Ǫ ǫ, Oⁿ oⁿ), P p, Ph ph, Pp pp, S s, S’ s’, Š š (Sh sh), Š’ š’ (Sh’ sh’), T t, Th th, T’ t’ (Ţ ţ), Tt tt, W w, Z z, Ž ž (Zh zh), ’
Tiếng Sami Inari
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia.
- šou ― chó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Seneca
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Phụ âm thứ 9 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Seneca.
- Hodínöhšö:ni:h ― người Iroquois
Xem thêm
[sửa]Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]| Kirin | ш |
|---|---|
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.
- špigel ― gương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slovene
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovene.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
- Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý and tiếng Slovene), Padua: CLEUP
Tiếng Thượng Sorb
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Tsamai
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Tiếng Tswana
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tswana.
- ša ― đốt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urum
[sửa]| Kirin | ш |
|---|---|
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Veps
[sửa]| Latinh | š |
|---|---|
| Kirin | ш |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]| Kirin | ш |
|---|---|
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]| Kirin | ш |
|---|---|
| Ả Rập | ش |
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Tokyo University of Foreign Studies (2023) “š”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]| Kirin | ш |
|---|---|
| Latinh | š |
Cách phát âm
Chữ cái
š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 325
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong Ш - ш, 2024
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Từ đa ngữ đánh vần với ◌̌
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aari
- Chữ cái tiếng Aari
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Aari
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Ai Cập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ai Cập
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ tiếng Ai Cập
- Danh từ giống đực tiếng Ai Cập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Amahuaca
- Mục từ tiếng Amahuaca
- Chữ cái tiếng Amahuaca
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Amahuaca
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Chữ cái tiếng Anh Solombala
- Mục từ tiếng Anh Solombala có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Anh Solombala
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh Solombala
- Mục từ tiếng Bảo An
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bảo An
- Chữ cái tiếng Bảo An
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bảo An
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bắc Sami
- Từ tiếng Bắc Sami có 0 âm tiết
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Chữ cái tiếng Bắc Sami
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bắc Sami
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Belarus
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Bella Coola
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bella Coola
- Chữ cái tiếng Bella Coola
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bella Coola
- Mục từ tiếng Bench
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bench
- Chữ cái tiếng Bench
- Mục từ tiếng Cahuilla
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Cahuilla
- Mục từ tiếng Cheyenne
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Cheyenne
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Cheyenne
- Mục từ tiếng Comox
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Comox
- Chữ cái tiếng Comox
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Comox
- Mục từ tiếng Dakota
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dakota
- Chữ cái tiếng Dakota
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dakota
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Digan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ditidaht
- Mục từ tiếng Ditidaht
- Chữ cái tiếng Ditidaht
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ditidaht
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia
- Chữ cái tiếng Estonia
- Từ tiếng Estonia đánh vần với ◌̌
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hạ Sorb
- Chữ cái tiếng Hạ Sorb
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hạ Sorb
- Mục từ tiếng Halkomelem
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Halkomelem
- Chữ cái tiếng Halkomelem
- Mục từ tiếng Hocak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hocak
- Chữ cái tiếng Hocak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Ili Turki
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ili Turki
- Chữ cái tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Ili Turki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Ingria
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ingria
- Chữ cái tiếng Ingria
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ingria
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Istria Rumani
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Istria Rumani
- Chữ cái tiếng Istria Rumani
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kafa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kafa
- Chữ cái tiếng Kafa
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kalo Phần Lan
- Chữ cái tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karelia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karelia
- Chữ cái tiếng Karelia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karelia
- Mục từ tiếng Kashaya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kashaya
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kashaya
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Chữ cái tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Ladin
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ladin
- Chữ cái tiếng Ladin
- Mục từ tiếng Lakota
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lakota
- Chữ cái tiếng Lakota
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lakota
- Mục từ tiếng Latvia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Latvia
- Chữ cái tiếng Latvia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Litva
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Litva
- Chữ cái tiếng Litva
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Litva
- Danh từ tiếng Litva
- Mục từ tiếng Livonia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Livonia
- Chữ cái tiếng Livonia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Lushootseed
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lushootseed
- Chữ cái tiếng Lushootseed
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lushootseed
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nuu-chah-nulth
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth
- Chữ cái tiếng Nuu-chah-nulth
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nuu-chah-nulth
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Osage
- Mục từ tiếng Osage
- Chữ cái tiếng Osage
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Osage
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ossetia
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phần Lan
- Chữ cái tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan đánh vần với ◌̌
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phần Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phổ cổ
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Polabia
- Chữ cái tiếng Polabia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Polabia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Quapaw
- Mục từ tiếng Quapaw
- Chữ cái tiếng Quapaw
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Quapaw
- Mục từ tiếng Sami Inari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sami Inari
- Chữ cái tiếng Sami Inari
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sami Inari
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sami Skolt
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Samogitia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Samogitia
- Chữ cái tiếng Samogitia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Séc
- Chữ cái tiếng Séc
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Séc
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Seneca
- Mục từ tiếng Seneca
- Chữ cái tiếng Seneca
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Seneca
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Serbia-Croatia
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Silesia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Silesia
- Chữ cái tiếng Silesia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Silesia
- Mục từ tiếng Slovak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Slovak
- Chữ cái tiếng Slovak
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovene
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Slovene
- Chữ cái tiếng Slovene
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Slovene
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thượng Sorb
- Chữ cái tiếng Thượng Sorb
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thượng Sorb
- Mục từ tiếng Tsamai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tsamai
- Chữ cái tiếng Tsamai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tsamai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tswana
- Mục từ tiếng Tswana
- Chữ cái tiếng Tswana
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tswana
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tuareg
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Urum
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urum
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Urum
- Chữ cái tiếng Urum
- Mục từ tiếng Urum có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urum
- Mục từ tiếng Veps
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Veps
- Chữ cái tiếng Veps
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Veps
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Vot
- Chữ cái tiếng Vot
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Vot
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yaghnob
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yaghnob
- Chữ cái chữ Latinh
