Bước tới nội dung

š

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

š U+0161, š
LATIN SMALL LETTER S WITH CARON
Composition:s [U+0073] + ◌̌ [U+030C]
Š
[U+0160]
Latin Extended-A Ţ
[U+0162]

Mô tả

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái s viết thường với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron).

Xem thêm

[sửa]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

š

  1. (NAPA) Âm xát vòm vô thanh (IPA [ʃ ]).

Tiếng Aari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Aari.
    búrukšeông ta luộc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin цӏ
Ả Rập ڗ
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adygea.
    šeцӏэtên, danh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ai Cập

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
S
N23 Z1
 
  1. Hồ
  2. Vườnao.

Biến tố

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 313, 380.

Tiếng Amahuaca

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
    šánooshánoorắn Bothrops

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 77

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š

  1. Chữ cái Latinh viết thường tương ứng với chữ cái Kirin ш.
    šusgiày

Tiếng Bảo An

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm /ɕ/ trong tiếng Bảo An.
    šüetanglãnh đạo nhà thờ Hồi giáo

Tiếng Bắc Sami

[sửa]
Wikipedia tiếng Bắc Sami có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bắc Sami.
    rušpicà rốt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Kirin ш (š)
Latinh š
Ả Rập ش

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 28 viết thường trong bảng chữ cái Łacinka.
    šyrataшыратаvĩ độ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bella Coola

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm /sʲ/ trong tiếng Bella Coola.
    šk̓xđen

Tiếng Bench

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Cahuilla

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cahuilla.
    náxanišngười

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Cheyenne

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cheyenne.
    šé'ševịt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Comox

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š

  1. Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Comox.
    šɛmɛtphơi khô

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dakota

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dakota.
    šų́šųnacon lừa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. (Pan-Vlax) Chữ cái thứ 26 viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Digan, tương ứng với ś trong bộ Tiêu chuẩn Quốc tế.
    šilśillạnh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary and tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499

Tiếng Ditidaht

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht.
    šuč̓số năm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • FirstVoices (2024), “š”, diiɁdiitidq

Tiếng Estonia

[sửa]
Wikipedia tiếng Estonia có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia.
    šokksốc tuần hoàn

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Chỉ dùng trong từ mượn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hạ Sorb

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hạ Sorb, gọi là chữ .
    šawvết khâu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15

Tiếng Halkomelem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Musqueam.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hocak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak.
    šūcđỏ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ili Turki.
    wašđầu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ingria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 18 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria.
    šaškaquân cờ checker

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin ш
Ả Rập ش
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingush.
    šuшуnăm (thời gian)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 331

Tiếng Istria Rumani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết thường trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin цӏ
Latinh š
Ả Rập ڗ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
    šuĵomeцӏужьомэchích liễu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kafa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Phụ âm thứ 18 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Kafa.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kalo Phần Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kalo Phần Lan.
    tšaucon trai

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Chỉ dùng trong chữ ghép

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. (Litva) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karelia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
    šykšymùa thu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kashaya

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 30 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kashaya.
    pu·šucá voi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kyrgyz Phú Dụ.
    šaštóc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ladin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái viết thường thể hiện phụ âm /ʃ/ trong một số phương ngữ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lakota

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 29 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota.
    šúŋkachó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Latvia

[sửa]
Wikipedia tiếng Latvia có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 27 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ čē.
    abašucác mẹ bề trên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
    šešiasdešimtsáu mươi

Danh từ

[sửa]

š

  1. Uyển ngữ của šūdas (cứt).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Livonia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ thường ē)

  1. Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
    ä'bknašxấu xí

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lushootseed

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lushootseed.
    qʷubáčšədcầu vồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nuu-chah-nulth

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
    ʔuuqumḥiw̕it̕ask̕ukʔišthấy rằng chuyện sẽ tốt thôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology

Tiếng Osage

[sửa]
Osage 𐓯
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 30 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Osage.
    šǫke𐓯𐓪͘𐓤𐓟chó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin ш
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ossetia năm 1923-1937.
    šaxmættæшахмæттæcờ vua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 4

Tiếng Phần Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Phần Lan có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Biến thể của chữ cái s viết thường.
    šehitanghi lễ hiến tế

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Chỉ dùng trong từ mượn hoặc chuyển tự ngoại ngữ.
  • Thường đổi thành s hoặc sh do bàn phím tiếng Phần Lan không gõ được trực tiếp chữ cái này

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phổ cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái viết thường biểu thị phụ âm sh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Polabia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 42 viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967.
    šopochảo rán

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN

Tiếng Quapaw

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm thứ 20 /ʃ/ của tiếng Quapaw.
    šǫ́kechó

Cách viết khác

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sami Inari

[sửa]
Wikipedia tiếng Sami Inari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
    šapšâcá trắng châu Âu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 29 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt.
    ššnnda tuần lộc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Samogitia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia.
    šouchó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Séc

[sửa]
Wikipedia tiếng Séc có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Séc.
    šachycờ vua

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Seneca

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Phụ âm thứ 9 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Seneca.
    Hodínöhšö:ni:hngười Iroquois

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia tiếng Serbia-Croatia có bài viết về:
Kirin ш
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết thường trong bộ chữ Latinh Gaj.
    zaštotại sao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Silesia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.
    špigelgương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Slovak

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovak có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak.
    čašaminhững cái chén

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slovene

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovene có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovene.
    angleščinatiếng Anh

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
  2. Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý and tiếng Slovene), Padua: CLEUP

Tiếng Thượng Sorb

[sửa]
Wikipedia tiếng Thượng Sorb có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 28 viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Thượng Sorb.
    šachcờ vua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15

Tiếng Tsamai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm /ʃ/ trong tiếng Tsamai.
    šimột nghìn

Tiếng Tswana

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tswana.
    šađốt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tuareg

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 26 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
    ašnimáu, huyết

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin ш
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Urum.
    šišшишphồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh š
Kirin ш

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Veps.
    šihištahuýt, rít

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin ш
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
    tšeelilưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin ш
Ả Rập ش‎
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
    šišchấy, rận

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023), “š”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin ш
Latinh š

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

š (chữ hoa Š)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yaghnob.
    aštаштmàu sắc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]