š
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||||
|
Mô tả
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]š
- (NAPA) Âm xát vòm vô thanh (IPA [ʃ ]).
Tiếng Aari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | цӏ |
---|---|
Ả Rập | ڗ |
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Ai Cập học hiện đại) IPA(ghi chú): /ʃɛ/
- Quy ước Anh hóa: she
Danh từ
[sửa]
|
gđ
Biến tố
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction to the Language and Culture of Hieroglyphs, ấn bản thứ 2, Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 313, 380.
Tiếng Amahuaca
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
- šánoo ― shánoo ― rắn Bothrops
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 77
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ш (š) |
---|---|
Latinh | š |
Ả Rập | ش |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bella Coola
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Tiếng Bench
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Cahuilla
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʃ]
Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cahuilla.
- náxaniš ― người
Xem thêm
[sửa]Tiếng Cheyenne
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Cheyenne.
- šé'še ― vịt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Comox
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dakota
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dakota.
- šų́šųna ― con lừa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves (biên tập viên), Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ nội dung viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
Tiếng Ditidaht
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht.
- šuč̓ ― số năm
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht) A a, Aa aa, B b, B̓ b̓, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, D̓ d̓, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, Kʷ kʷ, K̓ k̓, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Qʷ qʷ, Q̓ q̓, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʔ, ʕ
Tham khảo
[sửa]- FirstVoices (2024) “š”, trong diiɁdiitidq
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Estonia.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ dùng trong từ mượn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Halkomelem
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Musqueam.
Xem thêm
[sửa]- (Musqueam) c, c̓, č, h, k, kʷ, k̓ʷ, l, l̓, ƛ̓, ɬ, m, m̓, n, n̓, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, t̓ᶿ, θ, w, w̓, x, xʷ, ꭓ, ꭓʷ, y, y̓, ʔ, a, a꞉, e, e꞉, i, i꞉, u, u꞉, ə
- (Stó꞉lō) A a, Ch ch, Chʼ chʼ, E e, H h, I i, K k, Kʼ kʼ, Kw kw, Kwʼ kwʼ, L l, Lh lh, M n, O o, Ō ō, P p, Pʼ pʼ, Q q, Qʼ qʼ, Qw qw, Qwʼ qwʼ, S s, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Th th, Thʼ thʼ, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, U u, W w, X x, Xw xw, X̱ x̱, X̱w x̱w, Y y, ʼ, ꞉
- (Cowichan) A a, Aa aa, Ch ch, Chʼ chʼ, E e, Ee ee, H h, Hw hw, I i, Ii ii, K k, Kw kw, Kwʼ kwʼ, L l, Lʼ lʼ (ʼl), Lh lh, M m, Mʼ mʼ (ʼm), N n, Nʼ nʼ (ʼn), O o, Oo oo, Ou ou, P p, Pʼ pʼ, Q q, Qʼ qʼ, Qw qw, Qwʼ qwʼ, S s, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Th th, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tth tth, Tthʼ tthʼ, U u, W w, Wʼ wʼ (ʼw), X x, Xw xw, Y y, Yʼ yʼ (ʼy), ʼ
Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak.
- šūc ― đỏ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 66
Tiếng Ili Turki
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 18 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ingria.
- šaška ― quân cờ checker
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Ả Rập | ش |
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 331
Tiếng Istria Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 25 viết thường trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Croatia) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Đ đ, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
- (Bảng chữ cái Rumani) A a, Ă ă, Â â, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (hỗn hợp) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, D d, Ḑ ḑ, E e, Ę ę, F f, G g, Γ γ, Ğ ğ, H h, I i, Ǐ ǐ, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, Ǔ ǔ, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | цӏ |
---|---|
Latinh | š |
Ả Rập | ڗ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabardia.
- šuĵome ― цӏужьомэ ― chích liễu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kafa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Phụ âm thứ 18 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Kafa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kalo Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kalo Phần Lan.
- tšau ― con trai
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ dùng trong chữ ghép tš
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- (Litva) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karaim.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karelia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
- šykšy ― mùa thu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashaya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 30 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kashaya.
- pu·šu ― cá voi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái viết thường thể hiện phụ âm /ʃ/ trong một số phương ngữ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lakota
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota) A a (Á á), Aŋ aŋ (Áŋ áŋ), B b, Č č, Čh čh, Čʼ čʼ, E e (É é), G g, Ǧ ǧ, H h, Ȟ ȟ, Ȟʼ ȟʼ, I i (Í í), Iŋ iŋ (Íŋ íŋ), K k, Kh kh, Kȟ kȟ, Kʼ kʼ, L l, M m, N n, O o (Ó ó), P p, Ph ph, Pȟ pȟ, Pʼ pʼ, S s, Sʼ sʼ, Š š, Šʼ šʼ, T t, Th th, Tȟ tȟ, Tʼ tʼ, U u (Ú ú), Uŋ uŋ (Úŋ úŋ), W w, Y y, Z z, Ž ž, ʼ
Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 25 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Litva.
Danh từ
[sửa]š
Xem thêm
[sửa]Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ thường ē)
- Chữ cái thứ 32 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia.
- ä'bknaš ― xấu xí
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lushootseed
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nuu-chah-nulth
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 38 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
- ʔuuqumḥiw̕it̕ask̕ukʔiš ― thấy rằng chuyện sẽ tốt thôi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nult) A a, Aa aa, B b, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, K̓ k̓, Kʷ kʷ, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Q̓ q̓, Qʷ qʷ, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʕ, ʔ
Tham khảo
[sửa]- Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology
Tiếng Osage
[sửa]Osage | 𐓯 |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том III, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 4
Tiếng Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái viết thường biểu thị phụ âm sh.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967) A a (Ai̯ ai̯, Au̯ au̯), Ă ă, Å å (Åi̯ åi̯, Åu̯ åu̯), Ą ą, B b, B́ b́, C c, Ć ć, Č č, D d, Ď ď, Ʒ ʒ, Ʒ́ ʒ́, E e, Ė ė, Ĕ ĕ, F f, G g, Ǵ ǵ, H h, Χ χ, Χ́ χ́, I i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ľ ľ, M m, Ḿ ḿ, N n, Ń ń, O o (Oi̯ oi̯), Ö ö, Ǫ ǫ, P p, Ṕ ṕ, R r, Ŕ ŕ, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü (Üi̯ üi̯), V v, V́ v́, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN
Tiếng Quapaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm thứ 20 /ʃ/ của tiếng Quapaw.
- šǫ́ke ― chó
Cách viết khác
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Chữ cái Latinh tiếng Quapaw) A a, Ã ã (Ą ą, Aⁿ aⁿ), B b, Č č (Ch ch), Čh čh, Č’ č’, Čč čč, D d, E e, G g, H h (X x), Ḣ’ ḣ’ (X’ x’), I i, Ĩ ĩ (Į į, Iⁿ iⁿ), K k, Kh kh, K’ k’, Kk kk, M m, N n, O o, Õ õ (Ǫ ǫ, Oⁿ oⁿ), P p, Ph ph, Pp pp, S s, S’ s’, Š š (Sh sh), Š’ š’ (Sh’ sh’), T t, Th th, T’ t’ (Ţ ţ), Tt tt, W w, Z z, Ž ž (Zh zh), ’
Tiếng Sami Inari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 26 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia.
- šou ― chó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Seneca
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Phụ âm thứ 9 bằng chữ Latinh viết thường trong tiếng Seneca.
- Hodínöhšö:ni:h ― người Iroquois
Xem thêm
[sửa]Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 24 viết thường trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.
- špigel ― gương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slovene
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovene.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
- Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP
Tiếng Thượng Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Tsamai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Tiếng Tswana
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
- Chữ cái thứ 23 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tswana.
- ša ― đốt
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urum
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Veps
[sửa]Latinh | š |
---|---|
Kirin | ш |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Ả Rập | ش |
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023) “š”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | ш |
---|---|
Latinh | š |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]š (chữ hoa Š)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 325
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong Ш - ш, 2024
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̌
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ tiếng Aari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aari
- Định nghĩa mục từ tiếng Aari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Ai Cập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ai Cập
- Danh từ giống đực tiếng Ai Cập
- Mục từ tiếng Amahuaca có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Amahuaca
- Chữ cái tiếng Amahuaca
- Định nghĩa mục từ tiếng Amahuaca có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Chữ cái tiếng Anh Solombala
- Mục từ tiếng Anh Solombala có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh Solombala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bảo An
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bảo An
- Định nghĩa mục từ tiếng Bảo An có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 0 âm tiết
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Chữ cái tiếng Bắc Sami
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Sami có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bella Coola
- Mục từ tiếng Bella Coola có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bella Coola
- Định nghĩa mục từ tiếng Bella Coola có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bench
- Mục từ tiếng Bench có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bench
- Mục từ tiếng Cahuilla
- Định nghĩa mục từ tiếng Cahuilla có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Cheyenne
- Mục từ tiếng Cheyenne có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Cheyenne có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Comox
- Mục từ tiếng Comox có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Comox
- Định nghĩa mục từ tiếng Comox có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dakota
- Mục từ tiếng Dakota có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dakota
- Định nghĩa mục từ tiếng Dakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ditidaht có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ditidaht
- Chữ cái tiếng Ditidaht
- Định nghĩa mục từ tiếng Ditidaht có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Estonia
- tiếng Estonia terms spelled with ◌̌
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Mục từ tiếng Hạ Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hạ Sorb
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Halkomelem
- Mục từ tiếng Halkomelem có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halkomelem
- Mục từ tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hocak
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Ili Turki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ili Turki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ili Turki
- Định nghĩa mục từ tiếng Ili Turki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingria
- Mục từ tiếng Ingria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingria
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Istria Rumani
- Mục từ tiếng Istria Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Istria Rumani
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kafa
- Mục từ tiếng Kafa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kafa
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Kalo Phần Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalo Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karelia
- Mục từ tiếng Karelia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karelia
- Định nghĩa mục từ tiếng Karelia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashaya
- Mục từ tiếng Kashaya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashaya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladin
- Mục từ tiếng Ladin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladin
- Mục từ tiếng Lakota
- Mục từ tiếng Lakota có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lakota
- Định nghĩa mục từ tiếng Lakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Latvia
- Định nghĩa mục từ tiếng Latvia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Litva
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Litva
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Litva
- Mục từ tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Livonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Livonia
- Định nghĩa mục từ tiếng Livonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lushootseed
- Mục từ tiếng Lushootseed có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lushootseed
- Định nghĩa mục từ tiếng Lushootseed có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth
- Chữ cái tiếng Nuu-chah-nulth
- Định nghĩa mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Osage có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Osage
- Chữ cái tiếng Osage
- Định nghĩa mục từ tiếng Osage có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan terms spelled with ◌̌
- Định nghĩa mục từ tiếng Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phổ cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Polabia
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Quapaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Quapaw
- Chữ cái tiếng Quapaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Quapaw có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Inari
- Mục từ tiếng Sami Inari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Inari
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Inari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Samogitia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samogitia
- Định nghĩa mục từ tiếng Samogitia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Séc
- Định nghĩa mục từ tiếng Séc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Seneca có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Seneca
- Chữ cái tiếng Seneca
- Định nghĩa mục từ tiếng Seneca có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Silesia
- Mục từ tiếng Silesia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Silesia
- Định nghĩa mục từ tiếng Silesia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slovak
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovene
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slovene
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovene có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Mục từ tiếng Thượng Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thượng Sorb
- Định nghĩa mục từ tiếng Thượng Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsamai
- Mục từ tiếng Tsamai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsamai
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsamai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tswana có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tswana
- Chữ cái tiếng Tswana
- Định nghĩa mục từ tiếng Tswana có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuareg có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urum
- Mục từ tiếng Urum có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urum có chữ viết không chuẩn
- Chữ cái tiếng Urum
- Định nghĩa mục từ tiếng Urum có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps
- Mục từ tiếng Veps có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Veps
- Định nghĩa mục từ tiếng Veps có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Vot
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Mục từ tiếng Yaghnob có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- Định nghĩa mục từ tiếng Yaghnob có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh