Bước tới nội dung

Thành viên:Nguyên Hưng Trần/Các mục từ đã tạo

Từ điển mở Wiktionary

CHÚ Ý
Với những người sử dụng máy tính:
1. Để tránh hiển thị các ô vuông, vui lòng tải xuống các font Noto để trải nghiệm tốt hơn.
2. Do một số chữ Nôm chưa có sẵn trên máy, xin hãy tải font Nom Na Tong để hiển thị nhiều chữ hơn.

Nhiều ngôn ngữ

ə: mul, azb, lut
марка: bel, bul, dar, mkd, rus, hbs
a-: bas, mul, eng, apq, cat, dan, deu, nld, ind, fra, fin, epo
aak: mul, eng, afr, nld, kal, tlg, yua
до: bul, dng, eve, mkd, gld, chu, orv, rus, hbs, tkr, ukr
кад: che, inh, kpv, mkd, hbs, yai
кам: chv, nio, hbs, tgk, yai
بابت: fas, scl, urd, ush
بال: ara, fas, guj, klj, shd, scl, plk, ota, urd
دی: fas, pus, pan, scl
ان: ara, afr, fas, gwc, trw
ست: ara, arz, skr, scl, snd
ал: ady, bak, bdk, myv, kaz, kjj, kir, mon, rus, tat
A: 119 ngôn ngữ, không thể đếm được
prau: eng, arg, ast, kpm, jav, ruq, scn
aa: eng, bas, bar, bgt, nld, gmw-ecg
adesa: ang, lat, ita
acu: mul, abs, ind, kab, lat, mqy, rum, tur
ahat: kab, kyj, ppl, hbs
aker: eng, eus, nld, kab, enm, gmq-osw, sco, hbs, wym
allen: nld, deu, kab, cym
aman: 25 ngôn ngữ, không thể đếm được
aboli: ast, epo, fon, fra, hat, pol, por, ron
ames: cat, glg, kab, lat, por, spa
alok: bcl, acy, tgl
avel: eng, bre, acy, rom, swe
aql: mul, kab, kmr, uzb
achik: nru, nhv, que
achira: eng, jpn, que, spa, ita
vettig: nld (biên tập lại), nob, swe
atin: plw, fon, guw, pam, tgl
ato: 22 ngôn ngữ, không thể đếm được
multimedia: fin, ron, spa, ita
nonpareil: fra, frm, ron
yay: eng, enm, oji, tur
سن: ara, ajp, aze, fas, chg, xqa, klj, ota, urd
: acy, aze, kmr, crh, tur
aru: aar, aym, beu, mih, est, jpn, jqr, kab, xnb, lav, mri, gmq-osw, dru, tah, tft
asem: afr, pol, por, nld, ind, kab, mrw
assa: por, cat, cor, sga, kab, lat, lmo, pli
awal: ale, pol, ind, kab, msa, mkj, tft, tmh
skite: nno, sco, fry
dima: grt, ibl, kab, kyj, sux, ita
iles: por, kab, fra
دوست: fas, bal, chg, uig, pus, urd
indaba: eng, eus, nbl, xho, zul
( ): mya, mnw, jpn, zho
isem: ilo, kab, mlt, rif
itri: cat, kab, rif
cagan: sme, glg, spa
fafine: fud, smo, sps, tkl, ton, tvl, wls

Đa ngữ

, , ƀ, aa, , , , !!

Vần

Tiếng Anh

aʊəl, aʊəlɪŋ, aʊəlz

Tiếng Thái

am

Thesaurus

Tiếng Anh

Thesaurus:grammatical case, Thesaurus:cloud, Thesaurus:language

Ngôn ngữ tự nhiên

Tiếng Việt

Quốc ngữ

Hiện đại

xuýt xoa, đì đùng, sâu nặng, áp kế, bô bô, đánh bật, đa canh, trái cây, thủ pháp, tiểu đối, reng reng, bể cạn non mòn, ấp iu, phai mờ, vô thưởng vô phạt, đưới, thuần Việt, thuế giá trị gia tăng, nà ní (bị xóa theo yêu cầu), Đông Kinh, tiêu chuẩn hoá (dạng khác), cát tuyến, đầu sóng ngọn gió, vô tội vạ, một cổ hai tròng, quốc hoa, ẩn số, đằng đẵng, xáo động, đằng ngà, dụng công, hoài bão, ngựa quen đường cũ, tiếng Wales, đường sinh, vích, đặc tả, đương thời, bấy giờ, nhất tiễn song điêu, Cờ Đỏ, biến cách, đáp án, bung, trí tuệ nhân tạo, tầng hầm, Phây-búc, thả ga, Ngô Quyền, bánh vẽ, chỉ từ, dạy học, ánh sao, trạng ngữ, chinh phu (biên tập lại), thợ lặn (wiki hóa), chó rừng, căn bệnh, đan lát, Gia Đức, mãn kinh, búa liềm, lôm côm, Vôi

Từ cổ

a hộ, âm dung, át (tính từ), ấu xung, âu vàng, bá ngọ, bà xoà

Trung cổ

blạnh, cỏ

Hán

世界, , 吳權,

Nôm

𪵯, 𣈗, 𣈜, 𬏝‎, 𪸔, 𬙞, 𪆧, 𠄩親, 𠅍, 𠰺學, 𱺵, 𪪏

Tiếng A-Hmao

𖼀𖽔, 𖼀𖽔𖾐, 𖼀𖽘𖾐, 𖼐𖽑𖽪𖾐, 𖼐𖽻𖾏, 𖼯𖽙, 𖼯𖽙𖾑, 𖼽𖽔, 𖽐𖼀𖽔𖾐, 𖽐𖼊𖽠𖾑, 𖽐𖼷𖽑𖽹

Tiếng Ả Rập

قهوة, أبيض, ثلج, خط, كوكب, آصرة, آسفي, ستة, شرب, قرح, ذكار, غنى, ذئب, آرق, أبدية, فاص, صأكة, صؤاب, صؤابة

Síp

allarxama, allerixmu, anataxt, antaxt, apkyaδ, arnep

Tiếng Abkhaz

аршәыга, аарҩара, апролетарцәа атәылақәа зегьы рҿы иҟоу, шәҽеидышәкыл, аҙәиа, ажәҩа

Tiếng Adygea

дэбзыкъу, шъоущыгъу, жъвэ

Tiếng Ahom

𑜃𑜪, 𑜉𑜠, 𑜑𑜧, 𑜀𑜢𑜃𑜫

Tiếng Ai Cập

jrt, ꜣbj

Bình dân

jby, jmn-jr-dj-s, jrt, jṱ, eresgšyngꜥl, ꜥꜥn, ꜥf

Tiếng Akan

anwa

Tiếng Akkad

𒌨, kalbum, šizbum‎, 𒂵, erṣetum, a'īlu, awīlum, '-d-š, abnum, 𒎎, abullum, 𒆍𒃲, 𒆍, bābum, birqum, 𒉏𒄈, 𒀖, kakkabum, iṣṣūrum, 𒄷, 𒀯, 𒀜, šīmtum, barbarum

Tiếng Anh

Safi, univerbation, this, grammatical case, pilcrow, time heals all wounds, take the place of, free state, construct state, CCO, asdfghjkl, amogus, triptote, Cone (biên tập lại), arew, Multicultural London English, Wanderwort, irid, cays, for what it's worth, feel free

Cổ đại

wæter, abecede, abroþennes, abroþennys, acsung, acweorna, docga, acyrrednes, adlieg, æboc, æcced, æce, æced, æcer, æcerceorl, æcermann. æcern, æcerweorc, burna

Trung đại

abagus, arew

Tiếng Aquitani

*and, *andere

Tiếng Aram

א־, אנשיתא, אבהתא

Tiếng Archi

аккон, акь, амкӏ, анс, арси, ас, ацас, аӏнш, багъ, бархъ, бац, бецду, боӏкь, вицӏ, гӏалаамат, гьаӏтыра, гьоти, декъӏ, би

Tiếng Armenia

Hiện đại

գինի, աբսոլյուտիզմ, կատու, անձրևել, անձրև, աբստրակցիա, ադամանդագործություն, գայլ, շնագայլ, ճակատագիր, մահիկ

Cổ điển

գինի, աշուն, շուն, կատու, անձրև, գայլ, ճակատագիր, մահիկ

Tiếng Aromania

apã

Tiếng Avar

би

Tiếng Avesta

𐬀𐬉𐬎𐬎𐬀, 𐬞𐬀𐬎𐬭𐬎𐬎𐬀𐬙𐬁

Tiếng Ba Lan

jajem, budowa

Tiếng Ba Tư

آب و هوا, آبجو, آبشار, دیس, آب سنگین, بی‌برگی, وخیم

Tiếng Bactria

αββο, αγαλγο, αλχονο, ασνωυο, αταο, βαγο, Βαχλο, ββγο, δδρογο, Ηβοδαλο, ιωγο, καλδο, Κανηϸκι, λασο, λαχϸατανιγο, λιστο, λογδα

Tiếng Basaa

a, à, , , àà, aààh, aaɛ̀nɛ̀, ààɛnɛ

Tiếng Bashkir

ас

Tiếng Basque

adur

Tiếng Bats

ალე, ალხაძურ, ანგლოზ, ანწლ, ბარლʻ, ბენ, ბეჯ, ბორშ, ბორც, ბუთთ, ბუტ, ბუჲსა, ბუჲჰ, ბჵოკ, ბჵორწ, გაზაჼ, გუბ, გუგუტტ, დად, დათთეჼ, დალ, დალე̆, დალუჲ, დაფხეჼ, დაცუჼ, დაწიჼ, დახკო̆, დახხეჼ, დე, დიკ, დოკ, დოს, დოშ, დჵივჸ, ეჼ, ეჲ, ეჲჼ, ვაშო, ვენ, ვირ, ვორლʻ, თურ, თუჲხი̆, იჼ, ისს, იტტ, კავ, კალტ, კარცხილ, კატეჼ

Tiếng Bắc Sami

abessiiva, ablatiiva, cabbi, abohtta, dahku, dajaldat, sabet, sadji, sahá, saláhtta, hivssetbábir, hivsset, bábir, haŋŋá, leat, eahket

Tiếng Bella Coola

xłp̓x̣ʷłtłpłłskʷc̓, cipsx, cq̓, c̓ktc, c̓s, c̓x̣ʷ, c̓x̣ʷł, sutk, sq̓ʷ, čk̓łp, -łł, łq, šk̓ʷ, sx, sxs, wac̓, šk̓x

Tiếng Bisu

มื่งนื่ง, อู่ลา, อู่กือ, เกิ่เลาซ้าง

Tiếng Bồ Đào Nha

Vietname

Tiếng Breton

abardaez, abad

Tiếng Bulgari

би

Tiếng Burushaski

baaz, batbat, bayú, belis, bepayr

Tiếng Càn-đà-la

𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁‎, 𐨀𐨁𐨎𐨡𐨿𐨪

Tiếng Carrier

'ut̲s̲ung dunildus̲-i

Tiếng Cebu

batbat

Tiếng Chatino cao nguyên Tây

chijyanꞌ

Tiếng Chăm Đông

a-hei, amraik, amraik kalu, amraik catai lingik, amraik baok, anya, anyim, anyua, aban, abaoh, abaw

Tiếng Chechen

гӏазот, бӏаьрг

Tiếng Cherokee

ᎩᏟ, ᎠᎦᏍᎩ, ᎤᏅᎪᎳᏛ, ᎠᏓᎾᏁᏒᎲᏍᎦ, ᎠᏓᏍᏓᏴᏗᎢ, ᎠᏗᏙᏗ, ᎤᎦᏖᎾ, ᎠᏓᏪᎳᎩᏍᎩ, ᎠᎪᏮ, ᎠᏗᎧᏓ, ᎤᎦ

Tiếng Cheyenne

hótame, mahpe, ma'hahko'e, a'eesémo'ehe, a'éevo'ha, aénohe, ma'kaataevé'késo, éškȯseeséhotame, eše'he, e'eeháséto, ononéstomóhtȧhestȯtse, hovéo'kȯhēō'o, nomáhtsé'héó'o, hetóhkoné-ma'kaata, hémotséehotoa'e, hese, -ame'hátó, ame'háve'ho'e, -ameméohe, nėškovávo'ha, hoxo'ȯhtsévó'ėstse, háhkota, vé'keehoohtsėstse, hotohke, hotohke tséana'ȯhtse, vóhpenáhkohe, matsé'oméva, méanéva, tonóéva, aa'e, ho'néhetaneoónȧha'e, heškovėstse, amȯhóomȧhtsestȯtse, ame, ma'ema'kaata, mȧhta'sóomah, amȧho'héhe, ma'ēno, vée'ėse

Tiếng Chuvash

ас

Tiếng Copt

, ⲙⲁⲛⲉⲣϣⲓϣⲓ, ⲙⲏⲭⲁⲛⲏ, ⲁ-, ⲡⲣⲟⲥⲧⲁⲧⲏⲥ, ϫⲉⲙⲛⲟⲙϯ, ⲕⲱϯ

Tiếng Cowlitz

c'ám'tn'‎, mə́xčn', méʔščm', p'ítkʷł, psáyq, pǝ́ckɬ, k'ko'sas, p'alə́k'ʷqs, qálʼ, skálmn, snək'ál'us, spǝ́n, sčə́txʷnʼ, ʔa-, ʔáʔctix, ʔáʔqiʔ, ʔáʔx̣amʼɬtnʼ, ʔáa, čéʔ, čéetaqm, qáʔɬ, qáʔtmn, ƛʼa, xʷáʔkʷuʔ, xʷákʷlmtn

Tiếng Cơ Tu

ƀ, ơ, manứih, bánh mì (đổi tên mục từ), đhị, bhrợ, muy, đhanuôr, k’noong k’tiếc, a’bhưy, pa hư, k’nặ, xa nay bhrợ, t’mêê, t’viêng, ra diu, prá xay, p’rá, apêê, k’đươi moon, xa nay

Tiếng Cree

Đồng bằng

atim, nipiy, acimosis, acosis, akohp, amisk, amiskowâciy-wâskahikanihk, anikwacâs, cistêmâw, mahkêsîs

Thung lũng

Tiếng Dan

aa, aabhoo, aadhin, aahaan, nhuun, aaoo, aayi, kpiɤɤ, kpiʌŋsoa, gudlɔnŋ, taagbɔ

Tiếng Dargwa

анда, аринж, арцан, бусурман, вава, варъа, галга, гурда, гутан, гьин, гӏарчӏиме, гӏянжи, дигай, дубси, дубура, дулекӏ, дус, жарма, киласа, къалай, къаркъа, кьякь, кӏентӏ, лезми, лига, лихӏи, лямцӏ, марга, мегь, мез, мехӏе, мижит, мирш, миъ, мургьи, муриси, муцӏур, набадари, ниъ

Tiếng Dinka

adiircök

Tiếng Dogri

अक्ख

Tiếng Dogrib

’àh, tłı̨, tłeekwoo, togǫhsa, hoghàdeetǫ, hazǫǫ̀‎

Tiếng Dolgan

ас

Tiếng Do Thái

ענן

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

جۇمھۇرىيەت, ئىت

Tiếng Đan Mạch

adoptivbarn

Tiếng Đức

Aal, Bäderbeschreibung, Beschreibung, Campingplatz, Büstenhalter, Saatzucht, Sabberlätzchen, Hund, Humollatöpfchen (bị xóa do mục từ đó không tồn tại), Bibliothek, Wanderwort (*Dối với các mục từ hình thái, xem Thành viên:Nguyên Hưng Trần/de)

Tiếng Erzya

зэрть, ваксар, ваксарчамо, ёвкс, мекш, пизэ, валвакс, кулов, аволдавомс, шуж, коткудавпизэ, коткудав, икелепелькс, инязорпазксчи, валдарт

Tiếng Estonia

akud

Tiếng Evenk

авун

Tiếng Eyak

giyah, qAXah, XAwaa, q’ahs, la’Xts’L, GAlAXAlAXah, LinhGih, la’dih, t’uhLga’, qAlahqa’ga’, ch’aan’ih, GAdAgiL, xAtl’, yaaq’d, ye:n, k’uleh, sLi’mahdL, dAq’aag, La’g, ch’iya’tl’G, k’u’wAtsa:gL, tsa:dla:Xe’

Tiếng Ê Đê

krưh, ksĭ, kñĭ, ênăng, mtŭ, ƀ

Tiếng Fon

ablu, acɔci, adlokpo, adɔvi, aklasu, awɛwɛ, azwi

Tiếng Fox

ahkwa, anehka, ihkwêwa, mahkwa, manetôwa

Tiếng Franco-Provençal

a revêr, âbro, acapar, accèptar, montagne, travalyer, çantrar

Tiếng Friuli

montagne

Tiếng Fula

cabbi

Tiếng Gael Scotland

, beò, reannag

Tiếng Gagauz

ateş

Tiếng Gia Rai

ƀ

Tiếng Goth

𐌰𐌹𐌽𐌰𐌼𐌿𐌽𐌳𐌹𐌸𐌰, 𐌰𐍂𐌰, 𐌰𐌷𐌰𐌺𐍃, 𐌳𐍂𐌿𐌽𐌾𐌿𐍃, 𐌳𐌹𐌿𐍀𐍃, 𐌷𐌿𐌽𐌳𐍃, 𐌰𐌻𐌳𐍃, 𐌹𐌳-, 𐌱𐌰𐌹𐍄𐍂𐌴𐌹, 𐍀𐌰𐌹𐌳𐌰, 𐌰𐌱𐌰, 𐌰𐌹𐍅𐌻𐌰𐌿𐌲𐌹𐌰, 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻

Tiếng Greenland

a'arpoq, aa-at, aaffaffak, aaffanniaq, aaffanniarpoq, nutsigaq, allaffeqarfik, nakorsaq, bakteriaqanngitsoq, tunguusaq

Tiếng Gruzia

Hiện đại

კატა, რწყილი, გუბ, დე, არა

Cổ đại

აბანოჲ, ძაღლი

Tiếng Gujarat

અંગૂઠો

Tiếng Gulimancema

ñíma

Tiếng Gun

aklasu

Tiếng Hà Lan

CBI, jajem

Tiếng Hà Nhì

albol

Tiếng Hlai

a, aei, aeis, aeix, aek, aekbou, aekk, aekkai, aekroeis, aens, aenx, aenxcuens, aenxduengx, aep, aeu, aeublaeu, aeudza, Aeudzuenhui, Aeuliemspietkek, aeulong, aeureek

Tiếng Hy Lạp

Hiện đại

απατός, οίδημα, ξανθός, ας, θεωρία, αριθμός, θεωρείο, ναι, αριθμομηχανή, μελάνι, συνήθεια, σκύλος, αβγό, κρεμμύδι, ορίζω, μαργαριτάρι, σύννεφο, δυνητικός, πεταλούδα, Αύγουστος, αβαρής, θεραπεία, νυχτοπεταλούδα, αστέρι, διότι, αβγουλάκι, αβγούλι, αβγουλιέρα, αβγοειδής, αβγολέμονο, αβγοτάραχο, αβγό μάτι, αυγοσαλάτα, χρυσό αβγό, ακόμη δεν βγήκε απ' τ' αβγό, αβγότσουφλο, αβγουλωτός, αβγοθήκη, ρήνι, βραστός, ψόφος, σαβάνα, σάβανο, χαρταετός, αετός, αέτειος, αετίσιος, αετονύχης, αετόπουλο, αετοφωλιά, αλιάετος, θαλασσαετός, φύλλο, ξένο, αλεξιβρόχιο, βρεγμένος, φίδι, όγκος, λαρδί, λέμβος, θηρίο, θήρα, ψάρι, λαβαίνω, παγάκι

Pontos

Αύγουστος

Cổ đại

ἁγιωσύνη, εὔκοπος, λοπαδο­τεμαχο­σελαχο­γαλεο­κρανιο­λειψανο...πτερύγων, ξανθόλευκος, ξανθός, ἀάνθα, εὕρηκα, Αἰδώς, θεωρία, βροχή, οὐρανός, σκύλος, μέλαν, συνήθεια, ἀριθμός, θεραπεία, οἶκος, ἀγαπητός, ἀγήνωρ, ἀάατος, βλασφημέω, ἀναπάλλω, χεδροπά, κακκάω, ὡροσκοπεῖον, χερούβ, λάπτω, ἀετός, θήρα

Tiếng Iceland

aðskilnaðarhreyfing

Tiếng Ingria

koira

Tiếng Inuktitut

ᐃᒪᖅ, ᕿᒻᒥᒃ, ᐅᐱᕐᖔᖅ, ᐅᓪᓗᕆᐊᖅ, ᕿᓚᒃ, ᐅᓚᔪᔭᖅ, ᐃᒻᒪᖄ, ᐁᕕᖃ, ᑎᑭᖅ

Tiếng Ireland

mac léinn

Tiếng Java

abad

Tiếng Jeju

ᄌᆞ미지다, ᄀᆞᆨ다기, , 바지

Tiếng Kabardia

анэдэлъхубзэ, дыгъурыгъу, фошыгъу, бжьыхьэ, бахъэ

Tiếng Kabiye

lɩ́m

Tiếng Kabyle

aqjun, abagus, abaɣar, abbaɣ, abbu, aberkan, abrid, acaṛ, acku, addud, adlis, adrar, adur, afus, aksum, akud, alɣem, amazruy, amcic, amdakkel, amdan, amecṭuḥ, amedya, amek, amenẓaw, ameqqran, amezwaru, amgaru, amicic, amnay, amtiweg, amyag, aneggaru, aneɣmas, anwa, anzaren, aqcic, arew, argaz, Asamar alemmas, asefru, aseggas, asif, atmun, ayaziḍ, aydi, aylal, ayyur, azzel, aälay, aɣersiw, aɣyul, aṭas, aẓalim, aẓidan, bezzaf, bɣu, ccetwa, cwiya, d, daɣen, ddabex uḍar, ddin, ddunit, enɣ, ečč, fakk, fleggu, ibawen, ifilku, igenni, ikerri, imɣi, imɣur, irid, issin, Isṭuni

Tiếng Karen S'gaw

ထံ

Tiếng Kazakh

шабындық

Tiếng Kâte

opâ, aac

Tiếng K'Ho

dùl, vàr, pe, puan, pram

Tiếng Kháng

bumôt

Tiếng Khmer

កណ្ដុរ, អំបែង, កដិពន្ធនាឡិកា, ឧតុរាជ‎, គិម្ហន្ត, សរទៈ, សួស្ដីឆ្នាំថ្មី, ប្រូការីយ៉ូត‎, ទឹកខ្មៅ

Tiếng Khowar

آڑی, اباد, ادرَخ, استاری

Tiếng Khwarezm

𐾳𐾶𐾲

Tiếng Kickapoo

mahkwa

Tiếng Klallam

c'áʔc'uʔ, c'éʔc'əm', c'íq'i, c'íq'ʷən, c'íxʷc'xʷ, c'úʔməŋ, c'əc'psiʔúcən, c'ə́q'ʷc'q'ʷ, cays, cúcən

Tiếng Klingon

'aD, 'aj, 'ampaS, 'anyan, 'anyan 'oQqar, 'aplo', 'aqroS, 'avwI', 'awje', 'ay'

Tiếng Komi-Permyak

пон

Tiếng Komi-Zyrian

пон‎, асыввыв, бӧжа, абрикос‎, аддзыны‎, картупель, вӧскресенньӧ, войдӧрлун, восьтыны, аддзывны, гӧстя, босьтны, нефть, зарни‎, лэбны, грезд, еджыд, абажур, сикт, ді, ворсны, булка, войдӧр, абзац, чышъян, гӧлӧс, ас, бурӧй, вартчыны, ёг, верблюд, вартны, воддза

Tiếng Kotava

xed

Tiếng Lakota

šúŋka, mní, wétu, blokétu, ptaŋyétu, waníyetu

Tiếng Lào

ກະເກນ, ກະແຈມື, ຕະກຽງ, ຢາປະນະ‎, ຢະຖາຜາສຸກ, ຄຳອ່ວຍພອນປີໃໝ່, ງານກິນລ້ຽງ, ກະ, ເງິນກູ້, ກໍ່ຕັ້ງ, ເກີ, ບ້າກາມ, ຖະເກີງ, ກ້ອງໂທລະທັດ, ແນວປູກ, ຄຳເຄົ້າ, ນ້ຳ, , ກະກຸຫ້າ, ກະກຸນ, ກະກຽມ

Tiếng Latinh

-ꝰ, dictionarium, omnis, canus, canis, imaginarius, quincunx, activitas (*Đối với các mục từ hình thái, xem Thành viên:Nguyên Hưng Trần/la)

Tiếng Livonia

ablatīv, ōbiļ, kīņḑõl

Tiếng Lepcha

ᰁᰬᰭ, ᰃᰪᰮ, ᰅᰦᰲ, ᰅᰫ, ᰈᰬᰲ, ᰊᰣᰤᰪ

Tiếng Lezgi

р, Azerbajžan, Azerbajžan č̣al, t̨arҳun, авун‎, агъзур, азад, айиб, акьул, акьуллу

Tiếng Luo

a-

Tiếng Lushootseed

sqʷəbáyʔ, qʷuʔ, səsəqʼʷ, qəlb, qʷubáčšəd, q'ʷəladiʔ, sbəkʷ, puʔtəd, dᶻədis, gʷ-, gʷə-, pədt'əs, dxʷsʔugʷucidid, biʔbədaʔ, ʔəšás, dxʷʔidawligʷəd, absʔalʔal, ʔalʔal, ʔalbiw̓əb, kəlapχʷəlč, dxʷʔəhad, dxʷʔət̕əb, dǝč'uʔ, k'áʔk'aʔ, c̓əwadxʷ, sʔic̓əb

Tiếng Lự

ᦓᧄᧉ, ᦖᦱ, ᦀᦃᦟᦰ, ᦀᦇᦳᧃ, ᦶᦟ, ᦀᦞᦲᦈᦲ, ᦁᦳᧃᦎᦟᦻ, ᦀᦱᧃᧈ, ᦀᦱᧃᧈᦵᦉᧂ

Tiếng Malayalam

, അഗ്നിപർവ്വതം, അക്ഷിശ്രവസ്സ്, വില്ല്, ഇഞ്ചി, ഡംഭം, ഉദരം, ഉദരാശയം, ഉടക്ക്, ഉടനീളം, ഉടനെ, ഉടമ, ഉടമസ്ഥത, ഉടമസ്ഥൻ

Tiếng Malta

attività

Tiếng Mãn Châu

ᠵᡠᡥᡝ, ᠪᠣᠨᠣ, ᠴᠠᡳ, ᡳᠨᡩᠠᡥᡡᠨ, ᡝᡩᡠᠨ, ᠴᡠᠰᡝ, ᠣᡴ᠋ᡨ᠋ᠣ, ᠣᠵᠣᠮᠪᡳ, ᠠᠶᠠᠨ ᡩᡝᠩᠵᠠᠨ, ᠰᡠᡩᡠᡵᡳ, ᠪᡝᡥᡝ, ᠵᠣᡥᠣᠮᠪᡳ

Tiếng Mandinka

aasoo, alalasuwoo, Alihamudu lillaay, baabemdaŋo, baadabandiŋo

Tiếng Maya Yucatán

aakʼ

Tiếng Mazury

biksa, brżég, budowa, cekäcz

Tiếng Medumba

ntsə

Tiếng Mende

a

Tiếng Mi'kmaq

a'papi, a'pi, agnutmaqan, agumegw, ajioqjemin

Tiếng Miami

mahkwa

Tiếng Miến Điện

ကြယ်စု, ကကုသန်, တုတ်, ထံ, ပက်, ပိတ်

Tiếng Mingrelia

ზესკვი, აბრეშუმი

Tiếng Miyako

有ーㇲ゙, あか, , あかーㇲ゙, 明かーㇲ゙, あぐ, あさむぬ, あっつぁ, あっゔぁ,

Tiếng Môn

ပက်

Tiếng Muscogee

celokketv

Tiếng Mường

bỏi, chỏ

Tiếng Na Uy

Bokmål

Nynorsk

juv, fakk

Tiếng Nạp Tây

keeni

Tiếng Navajo

-chąąʼ, achįʼ

Tiếng Ndebele

Bắc

umculi

Tiếng Nenets

Rừng

Lãnh nguyên

мардась, ваˮ, ямʼ

Tiếng Nga

калит, апельсинничать

Tiếng Nhật

手織の着物, 記念碑, 遠視, 長い, 巡る, 静脈, 駄目, , あか, , 湖北, , あぶら, 一等, 相関, 大喜利 (wiki hóa), , , (, w

Tiếng Nhĩ Tô

zzho, dryi, dryi bu, dryi hzho, dryi se, dryi ze

Tiếng Nữ Chân

әmu, indɑxoŋ, dʒo, mu

Tiếng Okanagan

c'art, c'l'c'al, c'l'χwinkm

Tiếng Osage

akxa, báçoⁿ, kkawa, níi, ttattonka, ttse, wakˀó, wažį́ka, wažáže, 𐓯𐓪͘𐓤𐓟

Tiếng Pali

abbha, abbhāgata, abhaya, abhidhāna, abhidosa, abhijjamāna, abhijjhā, abhinimmāti, abhininnāmeti, abhinipphādeti, abhiññāta, abhiropeti, abhiropita, abhirūpa, abhisajjati, abhisandeti, abhiseka, abhitiṭṭhati, bhariyā, dhāvati, icchati, dadāti, daḷiddatā

Tiếng Pashtun

آب پاشِي, اورول

Tiếng Pawnee

asakis, asaáki‎, awaahak, capaat, ckírihki, Ctaacpara, eerit, huúruhaahkaatiit, kaáwiʾuʾ, káciiki, kúruks

Tiếng Phake

ကွ်, တုတ်, ထံ, ပက်, ပိတ်

Tiếng Phalura

بالخ

Tiếng Phạn

अप्‎, निष्कल्‎, अक्षयता‎, अग्निपर्वत, गोष्ठ, स्तृ

Tiếng Pháp

musicaux

Tiếng Phrygia

αββερετ, αναρ, ας, αυτος

Tiếng Prakrit Ashoka

𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁‎

Tiếng Prakrit Niya

𐨀𐨁𐨡𐨣𐨁‎

Tiếng Punjabi

ਕਈ

Tiếng Quechua

abiha, achachi, achalachiy, achalakuy, achalay, achanqaray, achhiy, achihyay, achikyay, achiwa, achiwiti, achiy, achiyuti, achka, achkachay, achuqalla, achuqcha, achuray, ahllay, ahlluykachay, akakllu, aklla, akllay, aklluy, aklluykachay, akray, akulliy, ch'achuy, alawchay, alayrichiy, Alhirya, Alimanya

Tiếng Quenya

ailin, ango, alda

Quốc tế ngữ

sx, ŝimo

Tiếng Rumani

apă, ploaie, dormi ca valiza în gară

Tiếng Saanich

AḴ, JEM¸ȾEYI, ȾÁL¸E¸, ȻOSEN, SX̱ÁN¸EȽ, SḴELḴELOŦEN, NEW̱SȾEȾ₭OSTEL¸, SÁȺYEU, ŚXEL¸IṈ¸EȽ, ŚNI¸, NEKIX, NEḰȺ, SḴAXE

Tiếng Saba

𐩡𐩪𐩬‎, 𐩣𐩥, 𐩨𐩧, 𐩡𐩨𐩱

Tiếng Sami Skolt

čääʹcc, ǩeʹrjj, aabbâs, ǩiõll

Tiếng Santal

ᱚᱝᱜᱩᱨ, ᱚᱠᱛᱚ, ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ

Tiếng Scots

fire, ance

Tiếng Séc

protože, sahá

Tiếng Seneca

adogwa'shä'

Tiếng Serbia-Croatia

abecede, zašto, burna

Tiếng Sicily

'ccattari, 'ddrummintari, 'ddumari, 'ffruntari, sculapasta

Tiếng Silesia

biksa, budowa, bziéndugä

Tiếng Sindh

آءُ, آئون, آب و هوا, آبجو, آبشار

Tiếng Sinhala

බල්ලා, භාෂාව

Tiếng Shina

آڅھآکو, انشپو, ان٘ݜ, اوہ, اوی, اَڇھی, اُوالوٗ, اِڇھ, اڙو, اکائ, اکبُ, ایٗک, بئ, بائ, بالخ, بزونو, بلہ, بڅِہ, بڑوٗ, بڑُ, تاتو, تاتُ, تُھروٹ, تُہ, تھوک, جمات, جُولِہ, جگ, دئ, دُو, دُوم, دُکٹ, دیس, دیش

Kohistan

اَڇھی, اِڇھ, اڙو

Tiếng Slav Đông cổ

аблоко, аблъко, вельблѫдъ, мѣсѧць

Tiếng Slav Giáo hội cổ

мъножицеѭ, ангелъ, ѕѣло, мѫченикъ, кѵпрьскъ, чловѣчьскъ, врьхъ‎, блѫдъ, крѫгъ, безбожьникъ, , чѧдо, аблань‎, ѕвѣзда, кънѧѕь, бестоудьникъ, аблъко, мѣсѧць, хластити

Tiếng Slovak

fotogenický

Tiếng Slovene

angleščina

Tiếng Sogdia

𐫖𐫀𐫘𐫏𐫀𐫃, 𐼿𐼲𐼵, 𐼸𐼴𐽂, 𐽁𐽀𐼴𐼲, 𐼿𐽁𐼺, 𐼻𐼺𐼰𐼹𐼸, 𐼰‎, 𐼸𐼰𐼲𐼹𐼷𐼰, 𐼰𐼼𐼺𐼰𐼻, 𐼴𐼰𐽀, 𐼰𐼻𐼶𐽀, 𐼼𐼴𐼲𐼱𐼰𐽀𐼷

Tiếng Sora

𑃛𑃥𑃝𑃝

Tiếng Sumer

𒌨, 𒂵, 𒎎, 𒆍𒃲, 𒆍, 𒉏𒄈, 𒀖, 𒄷, 𒀯, 𒀜, 𒌨𒁇𒊏

Tiếng Svan

ა̈ნგლეზ, ა̈ნგლო̈ზ, ა̈ნგუ̂ლეზ, -ა̈ჲ, ამტყუ̂ა̈სგ, ამტყუ̂ა̈სკ, ანგლოზ, ანს, ანტყუ̂ა̈სგ, ანტყუ̂ა̈სკ, ანტყუ̂ასგ, არა, ასა̈ლ, ასალ, ასუ̂იშ, ასუშ, აფხნეგ, აშხალ, ბა̄ჴ, ბა̈̄რჴ, ბა̈რდ, ბა̈რყენ, ბა̈რყუ̂ენ, ბა̈რჴ, ბა̈სყ, ბა̈ჴ, ბაჟ, ბარყუ̂ენ, ბარყუ̂ენდ, ბაღ, ბე̄რგ, ბერგ, ბერეჟ, ბერზენ, ბეწუ̂, ბიკენჩხა̈ლ, ბეკენჩხალ, ბიკუნჩხალ, ბიკჷნჩხალ, ბიქუ̂ , ბრა̈ჴ, ბუზულ, ბჷნლე̄თ, გა̈ნჭუ̂, გაკ, განჭუ̂ , გვი, გოწ, გოწხილ, გოწხირ

Tiếng Swazi

umakhi, umbulali

Tiếng Syriac cổ điển

ܐܓܪܬܐ

Tiếng Tabasaran

агъзур, азад

Tiếng Tachawit

aberkan, abrid, aksum, amezwaru

Tiếng Tajik

гап

Tiếng Talysh

اوی

Tiếng Tamazight Trung Atlas

, ⴰ-, ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ, ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ ⴰⵔⴰⵙ

Tiếng Tamil

நீர்

Tiếng Tangut

𗼮

Tiếng Tarifit

aberkan, abrid, adrar, afus, afṛansis, afṛux, agdawal, agellid, agemmay, aggur, agrud, aksum, ameqqran, amezwaru, aneggaru, aydi, ddin, ddunit

Tiếng Tatar

Tatarstan

Krym

sıfır, yanaq

Tiếng Tày

ngàu, mật, chêt (đổi lại tên mục từ)

Tiêng Tân Aram Assyria

ܐܓܪܬܐ, ܐܛܘܡܐ, ܟܐܒ ܐܠܥܐ

Tiếng Tây Ban Nha

abrid

Tiếng Tây Frisia

aei

Tiếng Tây Tạng

ཆུ, འཇའ་ཚོན, ཁྱི, ཆར་པ, ཞ་སྙུག, གཏམ་རྒྱུད

Tiếng Tem

sálaŋ, tɛ́ɛ́wʊ, ŋmɩnʊʊ́, zúúkú, zírígí, zírígí kpásɩ, zínnááriyá, tɩɩwʊ́, lɩ́m, wɩlɔɔ́, buwá

Tiếng Thái

สวัสดีปีใหม่, งอ, ถ้ำ

Tiếng Thái Đen

ꪎꪺꪙ, ꪻꪐ꪿

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Hiện đại

sıfır, ateş, beyin

Ottoman

صو, دیش

Tiếng Thụy Điển

adoptivbarn

Tiếng Tlingit

héen, séew, keitl, a tuḵ akoogaanjí, ḵutx̱.ayanahá, √g̱eet, shkalneek, √tseen, át sh kawdudziyéedi, woosh kát kawdliyeejí aa, xʼáaxʼ, ḵaa jín kajág̱u, gisʼóoḵ, yáanaa, kaneilx̱ʼú, gunx̱aa, yatʼaayi héen, kinaak.át, kashóokʼ tlag̱eiyí

Tiếng Tochari A

abhijñe, knānmune, akäṃtsune, kaśal, kärkṣim

Tiếng Toda

நீர்

Tiếng Toki Pona

a, akesi

Tiếng Torwali

آݜو

Tiếng Tráng

lwgbag, lwgdumh, lwgcid, daehsaw, ndungjndingq, ngaeuz, caet, aek, aep, aeu

Tiếng Triều Tiên

Hiện đại

, , 콩팥, 사닥다리, , 기나길다, 별자리, 받들다, 받들다, 석회석, 1004, 가스, 견실하다, 가당하다, 신나다, 가랑비, 새해 복 많이 받으세요, 설탕, 바지, 계란, 기원하다, 바다코끼리, , 우물, 타륜

Cổ đại

, 一等, 上只, 𢀳

Trung đại

ᄀᆞᄅᆞᄫᅵ, 바지, , ᄀᆞᄅᆞᆷ

Hanja

世界, , 西瓜, 湖北, , , 一等,

Tiếng Trung Quốc

遠視, 割線, 世界, , 西瓜, 漢語, 一等, 吳權, 二哈, , , 𪪏, (, 你媽

Tiếng Tsakhur

аляъас, калез, хва, хьаьн, хьытӏа

Tiếng Tuareg

adrar

Tiếng Ubkyh

Ааӷәа, -аакьа, аамал, ааҭа, -ааца, абӷьа, аб'а, аб'аԥԯа, аб'ацәиа, аб'ашь, аб'ыб', ау'ҟ'әа, ҙәа, мыҫа, Мыҫаакьа

Tiếng Udi

азад

Tiếng Udmurt

зарни‎, пуны, нуллыны, ӟичы, лобыны, ас

Tiếng Ugarit

𐎀𐎁, 𐎀𐎁𐎄, 𐎀𐎁𐎊𐎐, 𐎀𐎁𐎐, 𐎀𐎂𐎐

Tiếng Ukraina

верблюд

Tiếng Umbria

desenduf, 𐌀𐌂𐌄𐌓, 𐌀𐌅𐌄𐌔

Tiếng Urdu

آبشار, اوہ, تھوک, جگ, دیش, سگ, حلیہ

Tiếng Ushojo

اڙو, بئ, بالخ, دُو, آݜو

Tiếng Ưu Miền

uom, hleix, ba'jaauh biouv, juv, baatv, biangh, mouc, a'hneiv

Tiếng Wales

achlysurol

Tiếng Wallon

a poenne, å pus sovint, Ååbel, abagant, abaguer, abandner, abate deus djaeyes d’ on côp d’ warokea, abaxhî, abayî, åbe, åbécédé, aberweter, Åbindje, abiyî, Åblén, Abråm, abressî, Åbri, åbricot, Åbriyon, abrocaedje

Tiếng Wallis

'aliki, 'Uvea, aga'ifenua, a

Tiếng Xhosa

azisa, bheja, imbovane, umakhi, umbhali, umbulali, umculi

Tiếng Ý

montagne, attività

Tiếng Yaghnob

ани, ашт, буродар, гап, дайро, диндак, дирахт, замин, зивок, зонк, истал, кабут, калит

Tiếng Ye'kwana

a'deujötü

Tiếng Zulu

ibalazwe, ukwazisa, azisa, bheja, isabizwana, imbambe, u-anyanisi, umbhede, isicathulo, cathula, umcubungulo, ubhusha, imbovane, chokoloza, ubuchwepheshe, umabi, umabo, umakhi, umbhali, umbulali, umculi

Ngôn ngữ phục dựng

Tiếng Slav nguyên thuỷ

*gvězda

Tiếng Ural nguyên thuỷ

*ade-